

0.90
0.92
1.00
0.73
3.90
3.40
1.95
0.82
1.08
0.40
1.75
Diễn biến chính



Kiến tạo: Abderrazak Hamdallah


Ra sân: Kim Seung-Gyu
Ra sân: Hamed Al-Maghati

Ra sân: Sattam Al-Roqi


Kiến tạo: Musab Fahz Aljuwayr
Ra sân: Mohammed Al-Qarni

Ra sân: Emmanuel Boateng

Ra sân: Fahad Al-Rashidi


Ra sân: Hussain Al-Sabiyani

Kiến tạo: Nawaf Al-Sadi

Ra sân: Mohamed Al-Thani

Ra sân: Haroune Camara
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏ♚ng phạt đền
💖 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
✱ ♌ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Orubah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Cristian Tello Herrera | Cánh trái | 3 | 2 | 5 | 36 | 29 | 80.56% | 3 | 0 | 52 | 6.9 | |
21 | Emmanuel Boateng | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.4 | |
90 | Mohammed Al Saiari | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.7 | |
28 | Gaetan Coucke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 1 | 31 | 6.2 | |
13 | Ibrahim Al-Zubaidi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 3 | 0 | 58 | 6.5 | |
73 | Karlo Muhar | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 55 | 40 | 72.73% | 0 | 0 | 62 | 6.5 | |
3 | Ismael Kandouss | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 52 | 7.1 | |
6 | Mohammed Al-Qarni | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 39 | 6.9 | ||
12 | Nawaf Al Qamiri | Defender | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 39 | 6.9 | |
33 | Husein Al Shuwaish | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 34 | 6.4 | |
18 | Abdulmalik Al-Shammari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 24 | 7 | |
80 | Fahad Al-Rashidi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 40 | 6.6 | |
32 | Sattam Al-Roqi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 0 | 25 | 6.7 | |
29 | Fahad Al Zubaidi | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 16 | 6.8 | |
11 | Hamed Al-Maghati | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 2 | 1 | 38 | 6 |
Al-Shabab
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Kim Seung-Gyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
9 | Abderrazak Hamdallah | Forward | 2 | 1 | 2 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 0 | 73 | 7.9 | |
4 | Wesley Hoedt | Defender | 0 | 0 | 0 | 69 | 61 | 88.41% | 0 | 0 | 82 | 7.4 | |
11 | Cristian Guanca | Tiền vệ công | 4 | 0 | 0 | 61 | 57 | 93.44% | 1 | 0 | 77 | 6.9 | |
33 | Abdullah Al-Muaiouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 27 | 7 | |
70 | Haroune Camara | Forward | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 18 | 7.4 | |
15 | Musab Fahz Aljuwayr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 117 | 103 | 88.03% | 4 | 0 | 140 | 7.8 | |
5 | Nader Al-Sharari | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 1 | 57 | 7.1 | |
16 | Hussain Al-Sabiyani | Defender | 0 | 0 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 4 | 1 | 65 | 7.3 | |
30 | Robert Renan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 2 | 4 | 75 | 7.2 | |
12 | Majed Omar Kanabah | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 89 | 81 | 91.01% | 0 | 0 | 96 | 7.1 | |
71 | Mohamed Al-Thani | Forward | 2 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 3 | 1 | 47 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ