

0.82
1.00
0.76
0.95
2.46
3.45
2.65
0.99
0.85
0.33
2.25
Diễn biến chính





Kiến tạo: Emmanuel Boateng



Ra sân: Fahad Al Zubaidi


Ra sân: Mohamed Amine Sbai
Ra sân: Cristian Tello Herrera


Ra sân: Sofiane Bendebka
Ra sân: Ibrahim Al-Zubaidi




Ra sân: Mohammed Al-Kunaydiri

Ra sân: Suhayb Al Zaid
Ra sân: Hamed Al-Maghati

Ra sân: Emmanuel Boateng

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏn🐼g phạt đền
🍃 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🍎
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Orubah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Johann Berg Gudmundsson | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 19 | 17 | 89.47% | 3 | 0 | 31 | 7.2 | |
37 | Cristian Tello Herrera | Cánh trái | 4 | 2 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 2 | 0 | 38 | 7.6 | |
5 | Kurt Zouma | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 3 | 30 | 6.9 | |
8 | Jean Michael Seri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 1 | 1 | 37 | 6.8 | |
21 | Emmanuel Boateng | Cánh trái | 4 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 3 | 21 | 7.5 | |
28 | Gaetan Coucke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 24 | 7.3 | |
13 | Ibrahim Al-Zubaidi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 16 | 12 | 75% | 3 | 1 | 37 | 6.8 | |
73 | Karlo Muhar | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 1 | 36 | 7.1 | |
3 | Ismael Kandouss | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 31 | 6.8 | |
29 | Fahad Al Zubaidi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 3 | 0 | 19 | 6.6 | |
11 | Hamed Al-Maghati | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 1 | 33 | 6.6 |
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jorge Djaniny Tavares Semedo | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
10 | Lucas Zelarrayan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 2 | 0 | 41 | 6.8 | |
64 | Jason Denayer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 0 | 61 | 6.8 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 0 | 61 | 6.6 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 0 | 68 | 7.2 | |
11 | Mourad Batna | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 22 | 22 | 100% | 4 | 0 | 37 | 7.1 | |
1 | Peter Szappanos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 21 | 6.9 | |
7 | Mohamed Amine Sbai | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 26 | 6.5 | |
12 | Mohammed Al-Kunaydiri | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 1 | 39 | 6.5 | |
15 | Saeed Baattia | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 1 | 44 | 7 | ||
18 | Suhayb Al Zaid | 0 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 56 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ