

0.82
0.88
0.76
0.84
1.12
6.40
9.90
0.95
0.70
0.90
0.70
Diễn biến chính





Kiến tạo: Abdulrahman Ghareeb

Ra sân: Abdullah Al Khaibari

Kiến tạo: Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro


Ra sân: Mansour Hamzi
Ra sân: Seko Fofana


Ra sân: Jung Woo Young

Ra sân: Saeed Al-Hamsl

Ra sân: Sadio Mane

Ra sân: Abdulrahman Ghareeb


Ra sân: Mohamed Sherif
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🌟
Phản lưới nhà
🎀
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦬ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Nassr
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 45 | 8.6 | |
77 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 127 | 117 | 92.13% | 0 | 0 | 138 | 7.2 | |
10 | Sadio Mane | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 48 | 6 | |
27 | Aymeric Laporte | Trung vệ | 1 | 1 | 2 | 95 | 88 | 92.63% | 0 | 0 | 101 | 8 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 97 | 91 | 93.81% | 0 | 0 | 109 | 7.7 | |
15 | Alex Nicolao Telles | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 69 | 68 | 98.55% | 0 | 0 | 86 | 7.4 | |
6 | Seko Fofana | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 87 | 84 | 96.55% | 0 | 0 | 95 | 7.1 | |
8 | Abdulmajeed Al-Sulaiheem | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
17 | Abdullah Al Khaibari | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 30 | 6.7 | |
29 | Abdulrahman Ghareeb | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 62 | 6.8 | |
5 | Abdulelah Al-Amri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 71 | 93.42% | 0 | 0 | 84 | 7.2 | |
11 | Khalid Al-Ghannam | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
19 | Ali Al-Hassan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 1 | 45 | 7.1 | |
23 | Aiman Ahmed | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | ||
44 | Nawaf Alaqidi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 38 | 7.2 |
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lisandro Lopez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 0 | 56 | 7 | |
55 | Jung Woo Young | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 37 | 7 | |
10 | Fabio Santos Martins | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 52 | 7.6 | |
7 | Khaled Narey | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 39 | 6.9 | |
8 | Ivo Rodrigues | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 56 | 7.1 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 54 | 6.9 | |
11 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
3 | Mohammed Al Khabrani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 33 | 6.4 | |
9 | Mohamed Sherif | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 21 | 5.6 | |
15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 36 | 6.5 | |
25 | Arif Al Haydar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
99 | Hamad Abdan Al-Abdan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
96 | Marwan Al Haidari | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 31 | 6.4 | |
18 | Abdalellah Hawsawi | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 8 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ