

0.94
0.94
0.87
0.99
1.18
7.00
9.00
1.08
0.78
1.12
0.75
Diễn biến chính



Kiến tạo: Sultan Al Ghannam

Ra sân: Raghed Najjar





Ra sân: Jorge Djaniny Tavares Semedo
Kiến tạo: Sultan Al Ghannam



Ra sân: Cristian Tello Herrera

Ra sân: Sultan Al Ghannam


Ra sân: Sofiane Bendebka
Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
💞
Phản lưới nhà
💯
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
⛄ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Nassr
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo cắm | 8 | 2 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 3 | 2 | 66 | 7.8 | |
77 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 2 | 1 | 85 | 77 | 90.59% | 4 | 1 | 106 | 7 | |
10 | Sadio Mane | Cánh trái | 2 | 0 | 7 | 47 | 40 | 85.11% | 3 | 1 | 71 | 7.9 | |
33 | Waleed Abdullah | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 19 | 7.5 | |
27 | Aymeric Laporte | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 63 | 61 | 96.83% | 0 | 1 | 74 | 7 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 56 | 43 | 76.79% | 1 | 0 | 75 | 8.2 | |
15 | Alex Nicolao Telles | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 5 | 63 | 57 | 90.48% | 10 | 1 | 93 | 7.7 | |
17 | Abdullah Al Khaibari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 67 | 62 | 92.54% | 0 | 0 | 84 | 7.6 | |
94 | Anderson Souza Conceicao Talisca | Tiền vệ công | 6 | 3 | 2 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 1 | 55 | 7.7 | |
5 | Abdulelah Al-Amri | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.8 | |
2 | Sultan Al Ghannam | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 4 | 38 | 34 | 89.47% | 6 | 0 | 63 | 8.4 | |
78 | Ali Al-Oujami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 59 | 95.16% | 0 | 1 | 74 | 6.8 | |
36 | Raghed Najjar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 |
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Cristian Tello Herrera | Cánh trái | 4 | 2 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 1 | 36 | 7.2 | |
21 | Jorge Djaniny Tavares Semedo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 3 | 24 | 6.7 | |
2 | Ali El-Zubaidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 58 | 6.8 | |
1 | Jacob Rinne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 0 | 38 | 7.6 | |
10 | Lucas Zelarrayan | Tiền vệ công | 2 | 2 | 4 | 33 | 27 | 81.82% | 8 | 0 | 53 | 7 | |
64 | Jason Denayer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 37 | 7 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 0 | 37 | 6.2 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 3 | 57 | 7.3 | |
7 | Mukhtar Ali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 0 | 58 | 6.9 | |
11 | Mourad Batna | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 21 | 20 | 95.24% | 6 | 2 | 39 | 6.5 | |
66 | Abbas Sadiq Alhassan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
83 | Salem Al Najdi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 1 | 46 | 7 | |
87 | Qasim Al-Oujami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 7.4 | |
49 | Saad Al Sharfa | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ