

0.87
0.95
0.87
0.83
1.83
4.00
3.70
0.95
0.85
0.88
0.93
Diễn biến chính




Kiến tạo: Firas Al-Buraikan
Ra sân: Abdullah Al Khaibari

Ra sân: Mohamed Simakan


Ra sân: Firas Al-Buraikan

Ra sân: Abdullah Al-Ammar
Ra sân: Salem Al Najdi


Ra sân: Ziyad Mubarak Al Johani


Ra sân: Riyad Mahrez


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ไ
Phản lưới nhà
𝕴
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Th♋ay người
🌸
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Nassr
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Forward | 2 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 0 | 36 | 6.4 | |
11 | Marcelo Brozovic | Midfielder | 2 | 2 | 1 | 71 | 61 | 85.92% | 9 | 0 | 94 | 7.6 | |
10 | Sadio Mane | Forward | 1 | 1 | 4 | 24 | 20 | 83.33% | 5 | 0 | 46 | 7.2 | |
27 | Aymeric Laporte | Defender | 1 | 0 | 1 | 57 | 52 | 91.23% | 1 | 1 | 69 | 7.4 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 1 | 2 | 77 | 8.1 | |
17 | Abdullah Al Khaibari | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 38 | 6.9 | |
94 | Anderson Souza Conceicao Talisca | Midfielder | 7 | 1 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 3 | 40 | 7.2 | |
29 | Abdulrahman Ghareeb | Forward | 1 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 5 | 0 | 18 | 6.7 | |
3 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 1 | 1 | 56 | 6.6 | |
2 | Sultan Al Ghannam | Defender | 3 | 0 | 4 | 21 | 18 | 85.71% | 7 | 0 | 57 | 7.8 | |
24 | Bento Matheus Krepski Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 40 | 7 | |
78 | Ali Al-Oujami | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 1 | 22 | 7 | |
12 | Nawaf Al-Boushail | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 12 | 6.9 | |
83 | Salem Al Najdi | Defender | 0 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 4 | 0 | 56 | 7 |
Al-Ahli SFC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 38 | 6.1 | |
7 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 3 | 0 | 39 | 6.9 | |
16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 0 | 43 | 7.2 | |
79 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 51 | 7.5 | |
99 | Ivan Toney | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 39 | 6.5 | |
15 | Abdullah Al-Ammar | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 0 | 35 | 6.9 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 0 | 66 | 7.3 | |
28 | Merih Demiral | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 1 | 35 | 6.4 | |
19 | Fahad Al Rashidi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.4 | |
9 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 26 | 7.2 | |
24 | Gabriel Veiga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
27 | Ali Majrashi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 3 | 0 | 55 | 7.3 | |
6 | Bassam Al Hurayji | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.1 | |
30 | Ziyad Mubarak Al Johani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 2 | 0 | 44 | 6.5 | |
45 | Abdulkarim Darisi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ