Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 12/03/2024
Al-Nassr 1
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (1 - 2)
Al Ain

90phút [3-2], 120phút [1-1]Pen [1-3]

Địa điểm: Mrsool Park
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.99
+1.5
0.77
O 2.5
0.54
U 2.5
1.26
1
1.35
X
4.80
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.86
+0.5
0.92
O 1.25
1.00
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Al-Nassr Al-Nassr
Phút
Al Ain Al Ain
28'
match goal 0 - 1 Soufiane Rahimi
Kiến tạo: Alejandro Romero Gamarra
30'
match var ♉ ♕ Soufiane Rahimi Goal awarded  
32'
match yellow.png Erik Jorgens ๊De Menezes
38'
match yellow.png  Mohamme�🌌�d Al Baloushi
Abdulrahman Ghareeb 1 - 1
Kiến tạo: Sadio Mane
match goal
45'
 Marcelo Brozovic♑ 🦹  match yellow.png
45'
45'
match goal 1 - 2 Soufiane Rahimi
Kiến tạo: Matías Palacios
Khalid Eisa(OW) 2 - 2 match phan luoi
51'
Ayman Yahya
Ra sân: Abdulelah Al-Amri
match change
64'
70'
match change Saeed Juma Hassan
Ra sân: Erik Jorgens De Menezes
ꦗ Sadio Mane  match yellow.png
71'
Alex Nicolao Telles 3 - 2 match goal
72'
78'
match change Hazem Mohammad
Ra sân: Mohammed Al Baloushi
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte ♋  match yellow.png
84'
Ali Al-Hassan
Ra sân: Abdulrahman Ghareeb
match change
84'
85'
match yellow.png ♎ Soufiane 🥃Rahimi 
Abdulmajeed Al-Sulaiheem
Ra sân: Mohammed Al Fatil
match change
90'
Ayman Yahya Card🙈 changed  match var
97'
 Ayman Yahya 𝄹 𒁃 match red
98'
99'
match change Sultan Al Shamsi
Ra sân: Yahia Nader Moustafa El Sharif
103'
match goal 3 - 3 Sultan Al Shamsi
Meshari Al Nemer
Ra sân: Abdulmajeed Al-Sulaiheem
match change
105'
116'
match yellow.png ▨🌊 Saeed Juma Hassan 
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro 4 - 3 match pen
118'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền  🌸 💛 match phan luoi  Phản lưới nhà 🍎 🐎 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𓆉 Thay người   ✅ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Nassr Al-Nassr
Al Ain Al Ain
9
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
30
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
21
 
Sút ra ngoài
 
6
29
 
Sút Phạt
 
15
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
473
 
Số đường chuyền
 
474
15
 
Phạm lỗi
 
28
2
 
Việt vị
 
4
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
21
11
 
Đánh chặn
 
2
0
 
Corners (Overtime)
 
3
15
 
Thử thách
 
9
118
 
Pha tấn công
 
98
102
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Faris Afandy
46
Abdulaziz Al-Aliwa
19
Ali Al-Hassan
14
Sami Al-Najei
30
Meshari Al Nemer
41
Al Otaibi M.
8
Abdulmajeed Al-Sulaiheem
12
Nawaf Al-Boushail
24
Mohammed Qassem Al Nakhli
69
Marzouq Hussain Tambakti
23
Ayman Yahya
Al-Nassr Al-Nassr 4-2-3-1
4-2-3-1 Al Ain Al Ain
36
Najjar
15
Telles
4
Fatil
5
Al-Amri
78
Al-Oujam...
77
Brozovic
17
Khaibari
29
Ghareeb
25
Monte
10
Mane
7
Aveiro
17
Eisa
11
Saeed
16
Hashemi
3
Kouadio
15
Menezes
6
Sharif
5
Park
8
Baloushi
10
Gamarra
20
Palacios
21
2
Rahimi

Substitutes

30
Hazem Mohammad
18
Khaled Alblooshi
40
Khalid Al Baloushi
12
Sultan Al Mantheri
27
Sultan Al Shamsi
13
Ahmed Barman Ali b Shamroukh Hammoudi
1
Mohamad Saeed
44
Saeed Juma Hassan
66
Mansour Saaed
22
Falah Waleed
Đội hình dự bị
Al-Nassr Al-Nassr
Faris Afandy 37
Abdulaziz Al-Aliwa 46
Ali Al-Hassan 19
Sami Al-Najei 14
Meshari Al Nemer 30
Al Otaibi M. 41
Abdulmajeed Al-Sulaiheem 8
Nawaf Al-Boushail 12
Mohammed Qassem Al Nakhli 24
Marzouq Hussain Tambakti 69
Ayman Yahya 23
Al-Nassr Al Ain
30 Hazem Mohammad
18 Khaled Alblooshi
40 Khalid Al Baloushi
12 Sultan Al Mantheri
27 Sultan Al Shamsi
13 Ahmed Barman Ali b Shamroukh Hammoudi
1 Mohamad Saeed
44 Saeed Juma Hassan
66 Mansour Saaed
22 Falah Waleed

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2
7.67 Sút trúng cầu môn 2
60% Kiểm soát bóng 47.67%
10 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 1.7
5.6 Phạt góc 5.1
1.9 Thẻ vàng 1.8
6.5 Sút trúng cầu môn 4.6
59.7% Kiểm soát bóng 54.3%
10.7 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Nassr (36trận)
Chủ Khách
Al Ain (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
6
4
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
3
1
0
3
HT-H/FT-H
1
4
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
5
3
1
HT-B/FT-B
0
6
2
3