

0.91
0.97
0.92
0.96
2.63
3.40
2.60
0.95
0.93
0.44
1.63
Diễn biến chính



Kiến tạo: Jesus Areso

Kiến tạo: Jon Moncayola Tollar
Ra sân: Aleksandar Radovanovic



Ra sân: Sergio Arribas Calvo

Ra sân: Marko Milovanovic




Ra sân: Jose Manuel Arnaiz Diaz

Kiến tạo: Alejandro Catena Marugán
Ra sân: Jonathan Viera Ramos


Ra sân: Ruben Garcia Santos

Ra sân: Ante Budimir
Ra sân: Lucas Robertone


Ra sân: Juan Cruz

Ra sân: Jon Moncayola Tollar

Bàn thắng
Phạt đền
💜
Hỏng phạt đền
🎃
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
꧃
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Almeria
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Marko Milovanovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 1 | 13 | 6.11 | |
8 | Jonathan Viera Ramos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 30 | 28 | 93.33% | 2 | 1 | 45 | 6.11 | |
12 | Leonardo Carrilho Baptistao | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 16 | 6.05 | |
10 | Adrian Embarba | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 5 | 1 | 29 | 6.75 | |
22 | Cesar Jasib Montes Castro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 39 | 75% | 0 | 2 | 56 | 5.69 | |
16 | Aleksandar Radovanovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 16 | 5.85 | |
5 | Lucas Robertone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 3 | 0 | 53 | 5.98 | |
25 | Luis Maximiano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 39 | 4.52 | |
20 | Alex Centelles | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 4 | 4 | 64 | 6.26 | |
6 | Dion Lopy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 5.98 | |
7 | Largie Ramazani | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 0 | 42 | 6.44 | |
3 | Edgar Gonzalez Estrada | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 71 | 65 | 91.55% | 0 | 4 | 91 | 6.55 | |
38 | Luka Romero | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 10 | 6.02 | |
19 | Sergio Arribas Calvo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 3 | 0 | 24 | 5.93 | |
18 | Marc Pubill | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 54 | 5.82 | |
26 | Marcos Pena | 1 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 48 | 6.51 |
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ruben Garcia Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 2 | 5 | 41 | 7.6 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 4 | 40% | 1 | 6 | 18 | 7.95 | |
16 | Moises Gomez Bordonado | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 44 | 36 | 81.82% | 4 | 1 | 60 | 7.19 | |
15 | Ruben Pena Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 5.97 | |
22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 6.11 | |
3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 1 | 48 | 6.64 | |
20 | Jose Manuel Arnaiz Diaz | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 24 | 7.32 | |
1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 2 | 47 | 7.79 | |
24 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 51 | 39 | 76.47% | 0 | 1 | 59 | 7.67 | |
7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 0 | 45 | 7.15 | |
10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 15 | 6.23 | |
23 | Raul Garcia de Haro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 8 | 6.16 | |
28 | Jorge Herrando | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 2 | 53 | 7.34 | |
12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 2 | 55 | 7.26 | |
19 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 5 | 6.08 | |
34 | Iker Munoz Cameros | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 44 | 7.47 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ