

1.04
0.86
0.98
0.90
2.70
3.40
2.50
1.00
0.88
0.40
1.75
Diễn biến chính




Ra sân: Nick Doodeman


Ra sân: Junior Kadile

Ra sân: Logan Delaurier Chaubet


Ra sân: Cisse Sandra
Ra sân: Theo Barbet



Kiến tạo: Kyan Vaesen
Ra sân: Anas Tahiri

Ra sân: Jochem Ritmeester van de Kamp


Ra sân: Ringo Meerveld

Bàn thắng
Phạt đền
🌜 Hỏng phạt đền
🥀
𝔍 🅠 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ℱ Thay người
ཧ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Almere City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Thom Haye | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 6 | 55 | 46 | 83.64% | 10 | 1 | 80 | 7.49 | |
21 | Baptiste Guillaume | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 5 | 6.31 | |
8 | Anas Tahiri | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 1 | 54 | 6.54 | |
9 | Thomas Robinet | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 7 | 28 | 6.67 | |
6 | Alex Carbonell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 6.1 | |
22 | Theo Barbet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 2 | 51 | 6.99 | |
1 | Nordin Bakker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 14 | 53.85% | 0 | 0 | 28 | 5.63 | |
20 | Hamdi Akujobi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 3 | 1 | 73 | 6.36 | |
3 | Joey Jacobs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 2 | 15 | 6.03 | |
24 | Faiz Mattoir | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 11 | 5.96 | |
14 | Vasilios Zagaritis | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 3 | 3 | 66 | 6.79 | |
17 | Kornelius Hansen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 7 | 5.99 | |
4 | Ricardo Visus | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 56 | 46 | 82.14% | 0 | 1 | 72 | 7 | |
27 | Logan Delaurier Chaubet | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 3 | 0 | 31 | 6.66 | |
11 | Junior Kadile | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 20 | 14 | 70% | 3 | 4 | 42 | 7.61 | |
5 | Jochem Ritmeester van de Kamp | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 29 | 5.92 |
Willem II
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Jeremy Bokilai | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 2 | 3 | 6.22 | |
1 | Thomas Didillon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 0 | 43 | 8.23 | |
25 | Mickael Tirpan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 5 | 1 | 67 | 7.15 | |
7 | Nick Doodeman | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 5 | 0 | 18 | 6.38 | |
30 | Raffael Behounek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 62 | 86.11% | 0 | 0 | 83 | 6.93 | |
8 | Jesse Bosch | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 41 | 6.72 | |
9 | Kyan Vaesen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 18 | 6.57 | |
33 | Tommy St. Jago | Defender | 0 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 2 | 73 | 7.11 | |
16 | Ringo Meerveld | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 1 | 44 | 6.83 | |
6 | Boris Lambert | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
14 | Cisse Sandra | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 2 | 46 | 6.47 | |
21 | Amar Abdirahman Ahmed | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 3 | 3 | 25 | 7.21 | |
22 | Rob Nizet | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 4 | 0 | 64 | 6.93 | |
34 | Amine Lachkar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 51 | 40 | 78.43% | 0 | 7 | 64 | 7.47 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ