

0.86
1.04
0.89
0.99
2.88
3.60
2.25
1.21
0.70
0.33
2.25
Diễn biến chính


Kiến tạo: Thomas Robinet


Ra sân: Thomas Robinet




Ra sân: Finn Stam

Ra sân: Romano Postema
Ra sân: Baptiste Guillaume


Kiến tạo: Marvin Peersman
Ra sân: Faiz Mattoir

Ra sân: Alex Balboa

Ra sân: Vasilios Zagaritis


Ra sân: Thom van Bergen
Bàn thắng
Phạt đền
൩
Hỏng phạt đền
🦄
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🗹
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Almere City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Baptiste Guillaume | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 10 | 25 | 7.6 | |
2 | Damil Dankerlui | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | ||
9 | Thomas Robinet | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 3 | 22 | 7.3 | |
1 | Nordin Bakker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 15 | 42.86% | 0 | 0 | 37 | 6.4 | |
20 | Hamdi Akujobi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 2 | 45 | 6.8 | |
3 | Joey Jacobs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 3 | 38 | 6.8 | |
24 | Faiz Mattoir | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 5 | 0 | 30 | 6.5 | |
14 | Vasilios Zagaritis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 6 | 22 | 18 | 81.82% | 10 | 0 | 58 | 7.7 | |
17 | Kornelius Hansen | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 3 | 0 | 32 | 6.2 | |
4 | Ricardo Visus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 1 | 25 | 6.5 | |
7 | Ruben Providence | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
27 | Logan Delaurier Chaubet | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
36 | Guus Beaumont | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | ||
11 | Junior Kadile | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 21 | 6.3 | |
23 | Alex Balboa | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 23 | 7 | |
5 | Jochem Ritmeester van de Kamp | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 42 | 7 |
Groningen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Leandro Bacuna | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 1 | 52 | 42 | 80.77% | 5 | 1 | 73 | 7.6 | |
43 | Marvin Peersman | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 101 | 84 | 83.17% | 0 | 2 | 114 | 7.6 | |
1 | Etienne Vaessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 32 | 6.8 | |
8 | Johan Hove | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 75 | 66 | 88% | 3 | 1 | 88 | 7.1 | |
9 | Brynjolfur Darri Willumsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 12 | 6.5 | |
25 | Thijs Oosting | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
29 | Romano Postema | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 19 | 6.7 | |
5 | Marco Rente | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 98 | 90 | 91.84% | 0 | 2 | 107 | 7 | |
10 | Luciano Valente | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 69 | 54 | 78.26% | 2 | 0 | 88 | 7.1 | |
18 | Tika de Jonge | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 81 | 70 | 86.42% | 7 | 4 | 107 | 8 | |
22 | Finn Stam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 2 | 2 | 46 | 7.1 | |
26 | Thom van Bergen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 5 | 39 | 7 | |
14 | Jorg Schreuders | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 1 | 28 | 6.3 | |
2 | Wouter Prins | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 23 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ