

1.01
0.87
0.89
0.97
7.60
5.10
1.29
0.78
1.11
0.96
0.92
Diễn biến chính





Ra sân: Kornelius Hansen

Ra sân: Jochem Ritmeester van de Kamp

Ra sân: Alvaro Pena Herrero


Ra sân: Igor Paixao

Ra sân: Ramiz Zerrouki

Ra sân: Luka Ivanusec

Ra sân: Santiago Gimenez

Kiến tạo: Quilindschy Hartman
Ra sân: Loic Mbe Soh


Ra sân: Rajiv van la Parra



Kiến tạo: Calvin Stengs
Bàn thắng
Phạt đền
🐽 Hỏng phạt đền
♋
Phản lưới nhà
💖 🅠
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍃 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Almere City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Rajiv van la Parra | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 2 | 1 | 29 | 6.48 | |
6 | Alvaro Pena Herrero | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 25 | 20 | 80% | 3 | 0 | 36 | 6.21 | |
4 | Damian van Bruggen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 1 | 43 | 6.3 | |
9 | Thomas Robinet | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 3 | 37 | 6.62 | |
2 | Sheral Floranus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 1 | 47 | 5.96 | |
16 | Adi Nalic | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 20 | 5.96 | |
22 | Theo Barbet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.13 | |
5 | Loic Mbe Soh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 1 | 33 | 6.72 | |
1 | Nordin Bakker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 11 | 23.4% | 0 | 0 | 50 | 5.14 | |
21 | Milan Corryn | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 2 | 1 | 19 | 6.27 | |
20 | Hamdi Akujobi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 3 | 49 | 6.26 | |
11 | Yann Kitala | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 5.91 | |
17 | Kornelius Hansen | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 20 | 6.06 | |
19 | Yoann Cathline | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 5 | 0 | 44 | 6.83 | |
7 | Jason van Duiven | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 4 | 20 | 6.29 | |
39 | Jochem Ritmeester van de Kamp | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 31 | 6.86 |
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Alireza Jahanbakhsh | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 14 | 6.57 | |
22 | Timon Wellenreuther | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 31 | 65.96% | 0 | 0 | 60 | 8.39 | |
17 | Luka Ivanusec | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 3 | 1 | 49 | 6.81 | |
33 | David Hancko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 83 | 62 | 74.7% | 1 | 2 | 101 | 7.12 | |
10 | Calvin Stengs | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 11 | 6.91 | |
4 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 0 | 43 | 6.68 | |
9 | Ayase Ueda | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 6.27 | |
29 | Santiago Gimenez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 20 | 6.06 | |
20 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 32 | 18 | 56.25% | 0 | 8 | 61 | 7.37 | |
6 | Ramiz Zerrouki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 57 | 45 | 78.95% | 0 | 4 | 68 | 6.85 | |
8 | Quinten Timber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 1 | 1 | 48 | 6.69 | |
14 | Igor Paixao | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 21 | 6.57 | |
3 | Thomas Beelen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 83 | 71 | 85.54% | 0 | 5 | 97 | 7.8 | |
5 | Quilindschy Hartman | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 45 | 30 | 66.67% | 1 | 1 | 63 | 7.16 | |
19 | Yankubah Minteh | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 17 | 8.46 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ