

1.04
0.84
0.80
1.06
11.00
5.80
1.25
0.82
1.06
0.30
2.40
Diễn biến chính



Kiến tạo: Igor Paixao


Kiến tạo: David Hancko

Ra sân: Ricardo Visus

Ra sân: Jamie Lawrence


Ra sân: Quinten Timber

Ra sân: Hwang In-Beom

Ra sân: Gernot Trauner
Ra sân: Kornelius Hansen


Ra sân: Zepiqueno Redmond


Kiến tạo: Ramiz Zerrouki
Ra sân: Junior Kadile

Ra sân: Thom Haye


Ra sân: Gijs Smal

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
📖
🦩 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𓃲ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Almere City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Thom Haye | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 30 | 18 | 60% | 0 | 1 | 40 | 6.01 | |
8 | Anas Tahiri | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 34 | 5.85 | |
2 | Damil Dankerlui | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 10 | 5.97 | |
16 | Adi Nalic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.09 | |
1 | Nordin Bakker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 16 | 39.02% | 0 | 0 | 54 | 7.08 | |
25 | Christopher Mamengi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 10 | 6.06 | |
15 | Jamie Lawrence | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 31 | 6.03 | ||
20 | Hamdi Akujobi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 28 | 5.58 | |
3 | Joey Jacobs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 1 | 37 | 5.88 | |
24 | Faiz Mattoir | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
14 | Vasilios Zagaritis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 14 | 58.33% | 5 | 5 | 52 | 6.94 | |
17 | Kornelius Hansen | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 2 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 17 | 7.11 | |
4 | Ricardo Visus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 27 | 5.85 | |
7 | Ruben Providence | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 1 | 6 | 5.9 | |
11 | Junior Kadile | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 4 | 27 | 6.53 | |
5 | Jochem Ritmeester van de Kamp | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 30 | 6.18 |
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Gernot Trauner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 0 | 60 | 5.51 | |
22 | Timon Wellenreuther | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 0 | 63 | 6.79 | |
4 | Hwang In-Beom | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 35 | 32 | 91.43% | 5 | 1 | 49 | 7.62 | |
17 | Luka Ivanusec | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 20 | 6.31 | |
33 | David Hancko | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 67 | 54 | 80.6% | 2 | 2 | 79 | 7.14 | |
5 | Gijs Smal | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 1 | 0 | 61 | 6.77 | |
6 | Ramiz Zerrouki | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 2 | 60 | 8.01 | |
8 | Quinten Timber | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 36 | 6.33 | |
14 | Igor Paixao | Cánh trái | 3 | 2 | 4 | 18 | 15 | 83.33% | 8 | 0 | 40 | 7.59 | |
3 | Thomas Beelen | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 17 | 7.76 | |
26 | Givairo Read | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 68 | 56 | 82.35% | 5 | 2 | 87 | 6.86 | |
15 | Facundo Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 9 | 6 | |
24 | Gjivai Zechiel | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 22 | 6.34 | |
34 | Chris-Kevin Nadje | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 16 | 6.94 | |
23 | Anis Hadj Moussa | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 38 | 31 | 81.58% | 1 | 0 | 54 | 8.29 | |
49 | Zepiqueno Redmond | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 16 | 6.58 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ