

0.90
0.98
0.92
0.96
5.25
4.40
1.55
0.77
1.14
0.30
2.40
Diễn biến chính







Ra sân: Ibrahim Sadiq
Ra sân: Stije Resink

Ra sân: Joey Jacobs


Ra sân: Troy Parrott

Ra sân: Kornelius Hansen

Ra sân: Jochem Ritmeester van de Kamp


Ra sân: Alex Balboa



Ra sân: Myron van Brederode
Bàn thắng
Phạt đền
ꦅ
Hỏng phạt đền
💫
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
✤
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Almere City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Baptiste Guillaume | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 10 | 5.4 | |
9 | Thomas Robinet | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 2 | 4 | 36 | 6.8 | |
2 | Sheral Floranus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 2 | 1 | 73 | 6.6 | |
16 | Adi Nalic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.5 | |
1 | Nordin Bakker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 0 | 0 | 48 | 7 | |
25 | Christopher Mamengi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.8 | |
20 | Hamdi Akujobi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 27 | 6.5 | |
3 | Joey Jacobs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 1 | 1 | 45 | 6.5 | |
24 | Faiz Mattoir | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.3 | |
14 | Vasilios Zagaritis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 43 | 34 | 79.07% | 4 | 2 | 73 | 6.9 | |
17 | Kornelius Hansen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 34 | 6.6 | |
4 | Ricardo Visus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 3 | 59 | 6.6 | |
36 | Guus Beaumont | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | ||
8 | Stije Resink | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 3 | 41 | 7.1 | |
23 | Alex Balboa | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 0 | 49 | 7 | |
5 | Jochem Ritmeester van de Kamp | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 44 | 6.7 |
AZ Alkmaar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Jeroen Zoet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 53 | 33 | 62.26% | 0 | 0 | 56 | 7.1 | |
8 | Jordy Clasie | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 79 | 69 | 87.34% | 0 | 0 | 96 | 7.5 | |
11 | Ibrahim Sadiq | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 3 | 0 | 38 | 7 | |
6 | Peer Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 81 | 69 | 85.19% | 7 | 2 | 102 | 7 | |
9 | Troy Parrott | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 35 | 6.9 | |
10 | Sven Mijnans | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 63 | 56 | 88.89% | 1 | 2 | 86 | 7.5 | |
16 | Seiya Maikuma | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 36 | 26 | 72.22% | 1 | 2 | 61 | 8 | |
18 | David Moller Wolfe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 52 | 40 | 76.92% | 0 | 3 | 64 | 7.3 | |
19 | Myron van Brederode | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 51 | 6.4 | |
21 | Ernest Poku | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 16 | 6.9 | |
28 | Lequincio Zeefuik | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 11 | 6.5 | |
22 | Maxim Dekker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 3 | |
3 | Wouter Goes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 57 | 89.06% | 0 | 2 | 73 | 7.1 | |
7 | Ruben van Bommel | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ