

0.77
1.05
0.95
0.85
2.38
3.50
2.75
0.81
1.03
0.36
1.90
Diễn biến chính




Ra sân: Murad Al-Hawsawi

Kiến tạo: Konstantinos Fortounis, Kostas



Ra sân: Saleh Aboulshamat


Ra sân: Abdullah Al-Salem

Ra sân: Khalid Al Samiri


Ra sân: Francois Kamano

Ra sân: Mohammed Al-Khaibari

Ra sân: Ramzi Solan


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
𝄹 ⛎
Phản lưới ﷽nhà
ꦗ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♓ ꦍ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 40 | 7.6 | |
17 | Konstantinos Fortounis, Kostas | Tiền vệ công | 4 | 0 | 2 | 51 | 44 | 86.27% | 5 | 0 | 83 | 8.3 | |
99 | Thomas Murg | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 39 | 7.3 | |
32 | Marcel Tisserand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 1 | 48 | 6.6 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 41 | 35 | 85.37% | 1 | 0 | 66 | 7.3 | |
11 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
8 | Khalid Al Samiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 0 | 63 | 6.9 | |
9 | Mohamed Sherif | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 1 | 54 | 7 | |
39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 40 | 36 | 90% | 2 | 2 | 62 | 6.9 | |
33 | Bander Al-Mutairi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
47 | Saleh Aboulshamat | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 0 | 60 | 6.5 | |
14 | Ali Al Shaafi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 3 | 54 | 6.4 | |
19 | Mohammed Al Abdullah | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.4 | |
18 | Murad Al-Hawsawi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 30 | 6.7 |
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 2 | 0 | 48 | 6.6 | |
1 | Florin Nita | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 29 | 6.7 | |
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 6 | 4 | 2 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 0 | 52 | 7 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 32 | 6.8 | |
80 | Habib Diallo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 5 | 31 | 7.2 | |
13 | Abdulrahman Al Obaid | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 23 | 22 | 95.65% | 3 | 0 | 48 | 7.2 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 43 | 6.6 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 44 | 7.6 | |
5 | Tareq Abdullah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
87 | Mohammed Al-Khaibari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 1 | 44 | 6.6 | |
90 | Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
4 | Noor Al-Rashidi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
51 | Ramzi Solan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 3 | 2 | 63 | 7.2 | |
6 | Faisal Al-Subiani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 45 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ