

0.80
1.04
0.88
0.94
1.80
3.60
4.33
1.02
0.80
0.40
1.75
Diễn biến chính




Kiến tạo: Saleh Aboulshamat

Kiến tạo: Abdullah Al-Salem



Ra sân: Cristian Tello Herrera

Ra sân: Mohammed Al Saiari

Ra sân: Saleh Aboulshamat

Ra sân: Dimitrios Kourbelis


Ra sân: Abdullah Al-Salem

Ra sân: Fabio Santos Martins

Ra sân: Mohammed Al Khabrani

Kiến tạo: Pedro Miguel Braga Rebocho



Ra sân: Fahad Al-Rashidi

Bàn thắng
Phạt đền
🏅 Hỏng phạt đền
༒ ⛦ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌃 Thay người
⛦
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 1 | 49 | 7.9 | |
17 | Konstantinos Fortounis, Kostas | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 40 | 34 | 85% | 4 | 0 | 68 | 6.9 | |
21 | Dimitrios Kourbelis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 46 | 6.7 | |
10 | Fabio Santos Martins | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 29 | 7.3 | |
32 | Marcel Tisserand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 0 | 60 | 7 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 1 | 59 | 7.7 | |
11 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 1 | 45 | 8.9 | |
3 | Mohammed Al Khabrani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 0 | 69 | 7.1 | |
9 | Mohamed Sherif | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 7.4 | |
15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 50 | 6.7 | |
39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 1 | 1 | 55 | 6.9 | |
47 | Saleh Aboulshamat | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 29 | 21 | 72.41% | 4 | 0 | 48 | 7.1 | |
18 | Murad Al-Hawsawi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 19 | 6.3 |
Al-Orubah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Cristian Tello Herrera | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 4 | 0 | 42 | 6.8 | |
90 | Mohammed Al Saiari | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 2 | 28 | 6.8 | |
28 | Gaetan Coucke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 37 | 6.1 | |
73 | Karlo Muhar | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 74 | 60 | 81.08% | 0 | 2 | 88 | 7 | |
3 | Ismael Kandouss | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 48 | 6.6 | |
9 | Bradley Jamie Ethan Young | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 3 | 0 | 37 | 6.6 | |
6 | Mohammed Al-Qarni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 56 | 50 | 89.29% | 1 | 2 | 66 | 6.9 | |
18 | Abdulmalik Al-Shammari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 8 | 0 | 67 | 6.7 | |
80 | Fahad Al-Rashidi | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 39 | 6.2 | |
70 | Abdulrhman Al Anzi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.5 | |
29 | Fahad Al Zubaidi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
4 | Zayad Al-Hanety | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 2 | 48 | 6.7 | |
11 | Hamed Al-Maghati | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 6 | 2 | 59 | 6.6 | |
91 | Abdulaziz Masnom | Forward | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 10 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ