

1.00
0.82
0.89
0.91
7.00
5.25
1.40
1.01
0.83
0.25
2.70
Diễn biến chính







Ra sân: Ali Al-Hassan

Ra sân: Nawaf Al-Boushail
Ra sân: Saleh Aboulshamat



Kiến tạo: Otavinho, Otavio Edmil𓃲son da Silva Monte

Ra sân: Angelo Gabriel Borges Damaceno




Kiến tạo: Marcelo Brozovic





Ra sân: Ali Al-Oujami
Ra sân: Murad Al-Hawsawi


Kiến tạo: Saad Haqawi
Ra sân: Mansour Hamzi

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng ph♛ạt đền
𝕴
💛 Phản lưới nhà
ꦰ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ไThay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 0 | 37 | 6.3 | |
17 | Konstantinos Fortounis, Kostas | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 4 | 1 | 55 | 6.4 | |
10 | Fabio Santos Martins | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 45 | 6.8 | |
32 | Marcel Tisserand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 1 | 34 | 6.6 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 0 | 59 | 6.8 | |
11 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 4 | 30 | 6.5 | |
8 | Khalid Al Samiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 24 | 6.8 | |
3 | Mohammed Al Khabrani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 36 | 6.7 | |
9 | Mohamed Sherif | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.3 | |
15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 33 | 6.5 | |
39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 21 | 5.5 | |
25 | Arif Al Haydar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.2 | |
47 | Saleh Aboulshamat | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
18 | Murad Al-Hawsawi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 29 | 6.6 |
Al-Nassr
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 1 | 29 | 28 | 96.55% | 2 | 1 | 48 | 8.7 | |
11 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 6 | 116 | 105 | 90.52% | 7 | 0 | 134 | 8.9 | |
10 | Sadio Mane | Cánh trái | 5 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 2 | 52 | 7.4 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 47 | 43 | 91.49% | 2 | 2 | 61 | 7.7 | |
17 | Abdullah Al Khaibari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
3 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 65 | 59 | 90.77% | 0 | 1 | 75 | 7.3 | |
2 | Sultan Al Ghannam | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 3 | 60 | 52 | 86.67% | 7 | 3 | 89 | 8 | |
19 | Ali Al-Hassan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 0 | 40 | 6.9 | |
24 | Bento Matheus Krepski Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 32 | 6.8 | |
78 | Ali Al-Oujami | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 0 | 59 | 6.8 | |
20 | Angelo Gabriel Borges Damaceno | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 51 | 40 | 78.43% | 4 | 0 | 72 | 7 | |
12 | Nawaf Al-Boushail | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 0 | 39 | 7.1 | |
83 | Salem Al Najdi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 4 | 2 | 34 | 6.4 | |
60 | Saad Haqawi | Forward | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ