

0.93
0.95
0.94
0.92
2.25
3.30
3.10
0.66
1.21
0.88
0.94
Diễn biến chính










Ra sân: Abdalellah Hawsawi


Ra sân: Mohammed Al Baqawi

Ra sân: Gojko Cimirot

Ra sân: Mohamed Sherif

Ra sân: Lisandro Lopez

Ra sân: Saeed Al-Hamsl

Ra sân: Fabio Santos Martins

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạ𝓀t đền
ꦦ Phản lưới nhà
💖
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Tha💝y người
ಞ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lisandro Lopez | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 73 | 69 | 94.52% | 0 | 2 | 84 | 7.3 | |
23 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 1 | 53 | 7.8 | |
55 | Jung Woo Young | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 1 | 93 | 89 | 95.7% | 0 | 1 | 101 | 8.3 | |
10 | Fabio Santos Martins | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 1 | 0 | 60 | 7.7 | |
7 | Khaled Narey | Cánh phải | 2 | 2 | 4 | 34 | 31 | 91.18% | 6 | 0 | 63 | 7.9 | |
8 | Ivo Rodrigues | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 0 | 71 | 7.1 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 69 | 63 | 91.3% | 7 | 1 | 92 | 7.8 | |
11 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 3 | 6.5 | |
3 | Mohammed Al Khabrani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 67 | 93.06% | 0 | 1 | 80 | 6.9 | |
9 | Mohamed Sherif | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 18 | 6.4 | |
15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 1 | 0 | 76 | 6.8 | |
18 | Abdalellah Hawsawi | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 25 | 21 | 84% | 1 | 0 | 38 | 7.2 |
Al-Feiha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Vladimir Stojkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 29 | 7 | |
13 | Gojko Cimirot | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 1 | 0 | 54 | 7.3 | |
7 | Henry Chukwuemeka Onyekuru | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 23 | 7 | |
17 | Fashion Sakala | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 2 | 3 | 38 | 7.1 | |
80 | Osama Al Khalaf | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
22 | Mohammed Al Baqawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 37 | 6.6 | |
27 | Sultan Mandash | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 5 | 0 | 41 | 6.5 | |
6 | Saud Zidan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 1 | 73 | 6.8 | |
4 | Sami Al Khaibari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 48 | 6.4 | |
33 | Husein Al Shuwaish | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 67 | 52 | 77.61% | 0 | 0 | 77 | 6.4 | |
2 | Mokher Al-Rashidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 1 | 48 | 6.2 | |
98 | Mohanad Al-Qaydhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 42 | 6.1 | |
29 | Nawaf Al-Harthi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ