

0.97
0.91
0.82
0.89
2.62
3.40
2.60
0.95
0.87
0.60
1.25
Diễn biến chính



Ra sân: Radhi Al-Otaibe
Kiến tạo: Dimitrios Kourbelis



Kiến tạo: Alvaro Medran Just




Ra sân: Moussa Dembele
Ra sân: Fabio Santos Martins


Kiến tạo: Abdullah Khateeb

Ra sân: Alvaro Medran Just
Ra sân: Mohammed Al Khabrani

Ra sân: Saeed Al-Hamsl


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ℱ
🍒
📖 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
17 | Konstantinos Fortounis, Kostas | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
21 | Dimitrios Kourbelis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
10 | Fabio Santos Martins | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 5 | 6.3 | |
32 | Marcel Tisserand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
7 | Khaled Narey | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.9 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
11 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
3 | Mohammed Al Khabrani | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 6.3 |
Al-Ettifaq
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | |
7 | Karl Toko Ekambi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
11 | Demarai Gray | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.7 | |
9 | Moussa Dembele | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.8 | |
10 | Alvaro Medran Just | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
75 | Seko Fofana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
1 | Marek Rodak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.8 | |
3 | Abdullah Mohammed Madu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
70 | Abdullah Khateeb | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
61 | Radhi Al-Otaibe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 7.1 | |
29 | Mohammed Yousef | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ