Kết quả trận Al-Khaleej vs Al-Akhdoud, 01h00 ngày 27/05


0.77
1.05
0.91
0.93
2.70
3.10
2.38
1.03
0.81
0.35
1.90
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Al-Khaleej vs Al-Akhdoud


Ra sân: Thomas Murg

Kiến tạo: Saleh Aboulshamat


Kiến tạo: Saleh Aboulshamat


Ra sân: Abdulaziz Hetalh

Kiến tạo: Knowledge Musona
Ra sân: Pedro Miguel Braga Rebocho

Ra sân: Abdullah Al-Salem

Ra sân: Fabio Santos Martins


Ra sân: Knowledge Musona
Ra sân: Mansour Hamzi


Ra sân: Mohammed Al Saeed

Ra sân: Awdh Khamis Faraj

Ra sân: Pato


Kiến tạo: Saviour Godwin





Bàn thắng
Phạt đền
🐠Hỏng phạt đền
𓆉
⛄
Phản lưới n🌌hà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Khaleej VS Al-Akhdoud


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Al-Khaleej vs Al-Akhdoud
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Konstantinos Fortounis, Kostas | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 47 | 38 | 80.85% | 4 | 0 | 72 | 9 | |
21 | Dimitrios Kourbelis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 2 | 76 | 6.6 | |
99 | Thomas Murg | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
10 | Fabio Santos Martins | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 1 | 0 | 47 | 6.9 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 54 | 50 | 92.59% | 3 | 1 | 71 | 6.8 | |
11 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 23 | 6.4 | |
8 | Khalid Al Samiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
3 | Mohammed Al Khabrani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 78 | 90.7% | 0 | 1 | 97 | 6.7 | |
9 | Mohamed Sherif | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 35 | 6.5 | |
20 | Abdullah Al-Fahad | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 3 | 78 | 7.1 | |
39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 3 | 1 | 48 | 6.5 | |
22 | Raed Ozaybi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 40 | 6.7 | |
33 | Bander Al-Mutairi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 1 | 18 | 5.4 | |
47 | Saleh Aboulshamat | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 1 | 47 | 7.6 | |
18 | Murad Al-Hawsawi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.4 |
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Knowledge Musona | Tiền vệ công | 0 | 0 | 5 | 26 | 24 | 92.31% | 7 | 0 | 43 | 7.8 | |
27 | Awdh Khamis Faraj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 38 | 6.6 | |
10 | Saviour Godwin | Cánh trái | 7 | 1 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 1 | 52 | 7.4 | |
13 | Christian Bassogog | Cánh phải | 3 | 0 | 5 | 27 | 23 | 85.19% | 7 | 1 | 48 | 7.8 | |
28 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 40 | 6.6 | |
18 | Juan Sebastian Pedroza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 56 | 46 | 82.14% | 3 | 2 | 73 | 7.4 | |
14 | Saleh Al-Abbas | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 7.5 | |
2 | Mohammed Al Saeed | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 30 | 29 | 96.67% | 8 | 0 | 54 | 6.9 | |
8 | Hussain Al-Zabdani | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
21 | Mohammed Juhaif | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 10 | 7.1 | |
12 | Abdulaziz Hetalh | Tiền vệ công | 5 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 33 | 7.2 | |
98 | Mohanad Al-Qaydhi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 56 | 6.4 | |
19 | Saud Salem | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
15 | Naif Assery | Defender | 2 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 33 | 6.8 | |
7 | Pato | Forward | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 28 | 6.8 | |
26 | Yaseen Al-Zubaidi | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 4 | 0 | 18 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ