

1.04
0.86
0.96
0.84
4.80
4.00
1.65
1.05
0.77
0.33
2.25
Diễn biến chính





Ra sân: Ziyad Mubarak Al Johani

Ra sân: Abdullah Al-Ammar



Kiến tạo: Ivan Toney
Ra sân: Abdullah Al-Salem




Ra sân: Fabio Santos Martins

Ra sân: Konstantinos Fortounis, Kostas



Ra sân: Franck Kessie

Ra sân: Merih Demiral

Ra sân: Firas Al-Buraikan
Ra sân: Mansour Hamzi

Ra sân: Pedro Miguel Braga Rebocho


Bàn thắng
Phạt đền
ꦯ Hỏng phạt đền
🎐
🅠 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦓ Thay người
♋
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 43 | 6.8 | |
17 | Konstantinos Fortounis, Kostas | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 36 | 27 | 75% | 2 | 0 | 44 | 6.6 | |
21 | Dimitrios Kourbelis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 0 | 54 | 6.8 | |
10 | Fabio Santos Martins | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 1 | 0 | 43 | 6.5 | |
7 | Khaled Narey | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 33 | 6.4 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 3 | 0 | 55 | 6.5 | |
11 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 23 | 6.5 | |
8 | Khalid Al Samiri | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 38 | 6.2 | |
3 | Mohammed Al Khabrani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 12 | 6.2 | |
15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 42 | 7 | |
20 | Abdullah Al-Fahad | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 1 | 59 | 6.1 | |
39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 30 | 69.77% | 4 | 0 | 70 | 6 | |
47 | Saleh Aboulshamat | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 27 | 6.4 | |
18 | Murad Al-Hawsawi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.5 |
Al-Ahli SFC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 33 | 6.8 | |
7 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 33 | 28 | 84.85% | 6 | 0 | 54 | 7 | |
79 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 2 | 50 | 7.1 | |
99 | Ivan Toney | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 32 | 8.3 | |
15 | Abdullah Al-Ammar | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 28 | 7 | |
40 | Ali Al-Asmari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 1 | 2 | 65 | 8 | |
28 | Merih Demiral | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 36 | 36 | 100% | 0 | 1 | 47 | 7.9 | |
9 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 1 | 34 | 7.7 | |
24 | Gabriel Veiga | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 30 | 27 | 90% | 5 | 0 | 44 | 6.9 | |
8 | Sumaihan Al Nabit | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
31 | Saad Yaslam | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
27 | Ali Majrashi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 4 | 0 | 61 | 7.3 | |
26 | Fahd Al Hamad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
1 | Abdulrahman Al-Sanbi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
30 | Ziyad Mubarak Al Johani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ