

1.04
0.84
0.83
1.05
2.15
3.20
2.88
0.73
1.08
0.40
1.75
Diễn biến chính






Ra sân: Abdulrahman Al Safari
Ra sân: Marcel Tisserand

Kiến tạo: Pedro Miguel Braga Rebocho


Ra sân: Hamdan Al-Shammari

Ra sân: Myziane Maolida

Ra sân: Aliou Dieng

Ra sân: Kevin NDoram
Ra sân: Abdullah Al-Salem

Ra sân: Konstantinos Fortounis, Kostas

Ra sân: Khaled Narey

Ra sân: Fabio Santos Martins

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦯ
ꦐ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
📖 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 34 | 7.3 | |
17 | Konstantinos Fortounis, Kostas | Tiền vệ công | 4 | 1 | 5 | 48 | 41 | 85.42% | 12 | 0 | 81 | 7.7 | |
21 | Dimitrios Kourbelis | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 63 | 60 | 95.24% | 1 | 0 | 75 | 7.9 | |
10 | Fabio Santos Martins | Cánh trái | 4 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 3 | 0 | 55 | 7.1 | |
32 | Marcel Tisserand | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 3 | 63 | 7.2 | |
7 | Khaled Narey | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 25 | 20 | 80% | 8 | 3 | 44 | 7.2 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 49 | 45 | 91.84% | 4 | 2 | 71 | 7.6 | |
11 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 25 | 7 | |
8 | Khalid Al Samiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 1 | 33 | 6.8 | |
15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 50 | 40 | 80% | 3 | 0 | 65 | 6.9 | |
20 | Abdullah Al-Fahad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 62 | 91.18% | 1 | 0 | 74 | 6.9 | |
39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 71 | 7.3 | |
47 | Saleh Aboulshamat | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
77 | Hisham Al-Dubais | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.5 |
Al Kholood
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Marcelo Grohe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 33 | 7.1 | |
23 | Norbert Gyomber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 2 | 47 | 7.2 | |
5 | William Troost-Ekong | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 37 | 6.8 | |
45 | Abdulfattah Asiri | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 10 | 6.4 | |
9 | Myziane Maolida | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 20 | 10 | 50% | 0 | 0 | 34 | 7 | |
27 | Hamdan Al-Shammari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 5 | 38.46% | 3 | 0 | 37 | 6.8 | |
96 | Kevin NDoram | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 44 | 6.9 | |
10 | Alex Collado Gutierrez | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 39 | 32 | 82.05% | 1 | 1 | 52 | 7.2 | |
18 | Jackson Muleka Kyanvubu | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 5 | 29 | 6.8 | |
15 | Aliou Dieng | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 49 | 6.4 | |
8 | Abdulrahman Al Safari | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
12 | Hassan Al-Asmari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 1 | 1 | 51 | 6.8 | |
11 | Mohammed Hussain Sawan | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 1 | 0 | 28 | 7 | |
7 | Sultan Al-Shahri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
22 | Hammam Al-Hammami | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 6 | 6.6 | ||
4 | Jamaan Al Dawsari | Defender | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ