

1.03
0.79
0.83
0.88
1.60
3.80
4.50
0.78
1.03
0.25
2.50
Diễn biến chính







Kiến tạo: Daniel Castelo Podence
Kiến tạo: Hamed Alghamdi

Ra sân: Abdulrahman Al-Obood

Ra sân: Muhannad Mustafa Shanqeeti


Ra sân: Haroune Camara

Ra sân: Hamed Alghamdi


Ra sân: Majed Omar Kanabah


Ra sân: Mohamed Al-Thani

Ra sân: Nader Al-Sharari
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng p🏅hạt đền
📖 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay🍸 người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Ittihad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Karim Benzema | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
2 | Danilo Luis Helio Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
7 | Ngolo Kante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
8 | Fabio Henrique Tavares,Fabinho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
34 | Steven Bergwijn | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
15 | Hasan Kadesh | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
80 | Hamed Alghamdi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.8 | |
12 | Mario Mitaj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 10 | 6.6 | |
24 | Abdulrahman Al-Obood | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.9 | |
13 | Muhannad Mustafa Shanqeeti | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 12 | 6.5 |
Al-Shabab
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Abderrazak Hamdallah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
4 | Wesley Hoedt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 8 | 6.1 | |
11 | Cristian Guanca | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 12 | 6.4 | |
56 | Daniel Castelo Podence | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
7 | Giacomo Bonaventura | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
33 | Abdullah Al-Muaiouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
70 | Haroune Camara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
5 | Nader Al-Sharari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
30 | Robert Renan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
12 | Majed Omar Kanabah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
71 | Mohamed Al-Thani | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ