Vòng 27
01:00 ngày 11/04/2025
Al-Ittihad
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Al-Orubah
Địa điểm: King Abdullah Sports City
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.00
+2
0.84
O 3.5
0.99
U 3.5
0.83
1
1.20
X
6.00
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.85
+0.75
0.99
O 0.5
0.18
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

Al-Ittihad Al-Ittihad
Phút
Al-Orubah Al-Orubah
𝓰 Ngolo Kante match yellow.png
25'
Unai Hernandez 1 - 0
Kiến tạo: Fabio Henrique Tavares,Fabinho
match goal
45'
48'
match yellow.png  Cristian Tello Herrera 🌊
 Unai Her♈nandez match yellow.png
50'
56'
match change Fawaz Awadh Al-Torais
Ra sân: Fahad Al Zubaidi
60'
match yellow.png Fawaz Awadh Al-Torais  🌱
Abdulrahman Al-Obood
Ra sân: Houssem Aouar
match change
80'
Saleh Javier Al-Sheri
Ra sân: Unai Hernandez
match change
80'
Muhannad Mustafa Shanqeeti
Ra sân: Fawaz Al-Sagour
match change
80'
80'
match change Abdulmalik Al-Shammari
Ra sân: Cristian Tello Herrera
Hamed Alghamdi
Ra sân: Karim Benzema
match change
84'
🌳  Moussa Diabyꦿ  match yellow.png
87'
Abdulrahman Al-Obood 2 - 0 match goal
88'
90'
match change Osama Al Khalaf
Ra sân: Hamed Al-Maghati

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ꦕ ✃ match phan luoi 🅰  ꧙ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦚ  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ittihad Al-Ittihad
Al-Orubah Al-Orubah
6
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
27
 
Tổng cú sút
 
11
13
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Sút ra ngoài
 
8
6
 
Sút Phạt
 
11
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
700
 
Số đường chuyền
 
315
92%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Cứu thua
 
10
15
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
4
10
 
Ném biên
 
9
20
 
Cản phá thành công
 
24
8
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
18
148
 
Pha tấn công
 
57
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Muhannad Mustafa Shanqeeti
21
Saleh Javier Al-Sheri
24
Abdulrahman Al-Obood
80
Hamed Alghamdi
47
Hamed Yousef Al-Shanqiti
6
Saad Al Mousa
77
Abdalellah Hawsawi
14
Awad Al Nashri
22
Abdulaziz Al Bishi
Al-Ittihad Al-Ittihad 4-2-3-1
5-3-2 Al-Orubah Al-Orubah
33
Al-Mahas...
15
Kadesh
2
Pereira
4
Al-Amri
27
Al-Sagou...
8
Tavares,...
7
Kante
30
Hernande...
10
Aouar
19
Diaby
9
Benzema
28
Coucke
11
Al-Magha...
3
Kandouss
5
Zouma
33
Shuwaish
14
Taha
7
Gudmunds...
73
Muhar
37
Herrera
99
Al-Somah
29
Zubaidi

Substitutes

27
Fawaz Awadh Al-Torais
18
Abdulmalik Al-Shammari
88
Osama Al Khalaf
1
Rafi Al-Ruwaili
70
Abdulrhman Al Anzi
66
Mohammed Barnawi
12
Nawaf Al Qamiri
80
Fahad Al-Rashidi
6
Mohammed Al-Qarni
Đội hình dự bị
Al-Ittihad Al-Ittihad
Muhannad Mustafa Shanqeeti 13
Saleh Javier Al-Sheri 21
Abdulrahman Al-Obood 24
Hamed Alghamdi 80
Hamed Yousef Al-Shanqiti 47
Saad Al Mousa 6
Abdalellah Hawsawi 77
Awad Al Nashri 14
Abdulaziz Al Bishi 22
Al-Ittihad Al-Orubah
27 Fawaz Awadh Al-Torais
18 Abdulmalik Al-Shammari
88 Osama Al Khalaf
1 Rafi Al-Ruwaili
70 Abdulrhman Al Anzi
66 Mohammed Barnawi
12 Nawaf Al Qamiri
80 Fahad Al-Rashidi
6 Mohammed Al-Qarni

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 3
5.33 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
7.67 Sút trúng cầu môn 4.67
57.67% Kiểm soát bóng 41.33%
10.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.8
5.1 Phạt góc 3
1.6 Thẻ vàng 2.1
6.5 Sút trúng cầu môn 3.6
57.2% Kiểm soát bóng 41.1%
8.6 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ittihad (31trận)
Chủ Khách
Al-Orubah (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
3
9
HT-H/FT-T
6
1
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
5
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
0
4
7
0

Al-Ittihad Al-Ittihad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Karim Benzema Tiền đạo cắm 6 2 2 61 50 81.97% 0 0 71 7.1
2 Danilo Luis Helio Pereira Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 64 63 98.44% 0 1 77 7.6
7 Ngolo Kante Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 105 97 92.38% 0 2 119 7.5
8 Fabio Henrique Tavares,Fabinho Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 92 91 98.91% 0 2 105 8.5
21 Saleh Javier Al-Sheri Tiền đạo cắm 2 1 0 5 5 100% 0 0 9 6.4
10 Houssem Aouar Tiền vệ trụ 4 2 5 69 57 82.61% 1 0 91 7.8
15 Hasan Kadesh Hậu vệ cánh trái 0 0 0 69 68 98.55% 2 1 83 7
19 Moussa Diaby Cánh phải 2 1 7 61 54 88.52% 7 0 81 8.2
4 Abdulelah Al-Amri Trung vệ 1 1 0 52 48 92.31% 0 0 61 7.6
80 Hamed Alghamdi Tiền vệ trụ 1 0 1 8 8 100% 0 0 11 6.7
24 Abdulrahman Al-Obood Cánh phải 3 2 1 6 6 100% 0 0 10 7.9
27 Fawaz Al-Sagour Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 41 6.9
30 Unai Hernandez Tiền vệ trụ 3 2 0 52 48 92.31% 3 0 76 7.7
13 Muhannad Mustafa Shanqeeti Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.6
33 Mohammed Al-Mahasneh Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 27 7.3

Al-Orubah Al-Orubah
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Johann Berg Gudmundsson Cánh phải 3 0 2 31 22 70.97% 4 0 54 6.9
37 Cristian Tello Herrera Cánh trái 0 0 0 31 28 90.32% 2 0 41 6.4
5 Kurt Zouma Trung vệ 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 29 6.5
28 Gaetan Coucke Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 40 9
99 Omar Al-Somah Tiền đạo cắm 4 1 0 22 16 72.73% 0 3 36 6.4
73 Karlo Muhar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 34 85% 1 1 59 6.8
3 Ismael Kandouss Trung vệ 2 0 0 33 30 90.91% 0 1 44 6.9
27 Fawaz Awadh Al-Torais Cánh trái 0 0 1 9 9 100% 1 0 15 6.5
14 Mohannad Abu Taha Midfielder 1 1 0 21 17 80.95% 1 1 46 7.2
33 Husein Al Shuwaish Trung vệ 1 0 1 40 33 82.5% 1 0 57 7
18 Abdulmalik Al-Shammari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 1 0 8 6.3
29 Fahad Al Zubaidi Cánh phải 0 0 2 9 7 77.78% 0 0 17 6.6
11 Hamed Al-Maghati Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 30 88.24% 1 0 53 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ