

1.00
0.84
0.99
0.83
1.20
6.00
10.00
0.85
0.99
0.18
3.50
Diễn biến chính



Kiến tạo: Fabio Henrique Tavares,Fabinho




Ra sân: Fahad Al Zubaidi

Ra sân: Houssem Aouar

Ra sân: Unai Hernandez

Ra sân: Fawaz Al-Sagour


Ra sân: Cristian Tello Herrera
Ra sân: Karim Benzema




Ra sân: Hamed Al-Maghati
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦕ ✃
🅰 ꧙ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦚ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Ittihad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Karim Benzema | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 2 | 61 | 50 | 81.97% | 0 | 0 | 71 | 7.1 | |
2 | Danilo Luis Helio Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 64 | 63 | 98.44% | 0 | 1 | 77 | 7.6 | |
7 | Ngolo Kante | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 105 | 97 | 92.38% | 0 | 2 | 119 | 7.5 | |
8 | Fabio Henrique Tavares,Fabinho | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 92 | 91 | 98.91% | 0 | 2 | 105 | 8.5 | |
21 | Saleh Javier Al-Sheri | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
10 | Houssem Aouar | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 5 | 69 | 57 | 82.61% | 1 | 0 | 91 | 7.8 | |
15 | Hasan Kadesh | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 69 | 68 | 98.55% | 2 | 1 | 83 | 7 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh phải | 2 | 1 | 7 | 61 | 54 | 88.52% | 7 | 0 | 81 | 8.2 | |
4 | Abdulelah Al-Amri | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 0 | 61 | 7.6 | |
80 | Hamed Alghamdi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
24 | Abdulrahman Al-Obood | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 7.9 | |
27 | Fawaz Al-Sagour | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 41 | 6.9 | |
30 | Unai Hernandez | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 3 | 0 | 76 | 7.7 | |
13 | Muhannad Mustafa Shanqeeti | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
33 | Mohammed Al-Mahasneh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 27 | 7.3 |
Al-Orubah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Johann Berg Gudmundsson | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 31 | 22 | 70.97% | 4 | 0 | 54 | 6.9 | |
37 | Cristian Tello Herrera | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 2 | 0 | 41 | 6.4 | |
5 | Kurt Zouma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 29 | 6.5 | |
28 | Gaetan Coucke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 40 | 9 | |
99 | Omar Al-Somah | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 3 | 36 | 6.4 | |
73 | Karlo Muhar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 1 | 1 | 59 | 6.8 | |
3 | Ismael Kandouss | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 44 | 6.9 | |
27 | Fawaz Awadh Al-Torais | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 15 | 6.5 | |
14 | Mohannad Abu Taha | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 1 | 46 | 7.2 | |
33 | Husein Al Shuwaish | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 1 | 0 | 57 | 7 | |
18 | Abdulmalik Al-Shammari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 8 | 6.3 | |
29 | Fahad Al Zubaidi | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
11 | Hamed Al-Maghati | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 0 | 53 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ