Vòng 23
20:00 ngày 14/05/2024
Al-Ittihad Alexandria
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Smouha SC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
-0
0.97
O 2.5
1.10
U 2.5
0.65
1
2.70
X
3.00
2
2.40
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.97
O 0.75
0.77
U 0.75
1.12

Diễn biến chính

Al-Ittihad Alexandria Al-Ittihad Alexandria
Phút
Smouha SC Smouha SC
𒐪 Hisham Saleh match yellow.png
3'
23'
match yellow.png ꦑ Tarek Alaa
🎃 Mahmoud Shabana Goal Disallowed match var
24'
34'
match goal 0 - 1 Hossam Hassan
Kiến tạo: Tarek Alaa
🉐 Naser Naser match yellow.png
63'
ꦗ Karim El Deeb match yellow.png
70'
81'
match yellow.png 💫 Abdelrahman Amer
86'
match goal 0 - 2 Mohamed Said
Kiến tạo: Fady Farid

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen✃ Hỏng phạt đền match phan luoi🅠 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♌ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ittihad Alexandria Al-Ittihad Alexandria
Smouha SC Smouha SC
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
2
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
459
 
Số đường chuyền
 
354
15
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
23
11
 
Đánh chặn
 
3
4
 
Thử thách
 
15
121
 
Pha tấn công
 
88
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.67
2.67 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
60.67% Kiểm soát bóng 59.33%
14 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.7
1.2 Bàn thua 1.1
4.5 Phạt góc 4
2.2 Thẻ vàng 2.9
2.6 Sút trúng cầu môn 4.2
51.4% Kiểm soát bóng 43.3%
11.6 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🅠 Al-Ittihad Alexandria (17trận)
Chủ Khách
Smouha SC (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
1
HT-H/FT-T
2
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
5
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
3
0
3
2