Vòng Group
02:00 ngày 09/12/2024
Al-Hilal Omdurman
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
TP Mazembe Englebert
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
0.89
O 2
0.96
U 2
0.82
1
2.25
X
2.75
2
3.40
Hiệp 1
+0
0.62
-0
1.19
O 0.75
0.86
U 0.75
0.92

Diễn biến chính

Al-Hilal Omdurman Al-Hilal Omdurman
Phút
TP Mazembe Englebert TP Mazembe Englebert
Mohamed Abdel Raman 1 - 0 match pen
22'
30'
match yellow.png ജ ꦫ Johnson Radjabu
45'
match yellow.png Oscar Tshikomb 🌳 
64'
match goal 1 - 1 Oscar Tshikomb
Kiến tạo: Johnson Radjabu
90'
match yellow.png Banks Mbungu Olonꦅgo
Jean Claude Gir♛umugisha match yellow.png
90'
Jean Claude Girumugisha 2 - 1
Kiến tạo: Walieldin Khidir
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🦋 Hỏ𝕴ng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà 🍷 💜   match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người  🐻 💯 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Hilal Omdurman Al-Hilal Omdurman
TP Mazembe Englebert TP Mazembe Englebert
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
9
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
365
 
Số đường chuyền
 
400
12
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Thử thách
 
6
73
 
Pha tấn công
 
99
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 3.67
57.67% Kiểm soát bóng 44%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1.1
3.7 Phạt góc 4.4
1.2 Thẻ vàng 2
4.1 Sút trúng cầu môn 3.5
50.1% Kiểm soát bóng 48.6%
7.9 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🌜  Al-Hilal Omdurman (10trận)
Chủ Khách
 𓃲 TP Mazembe Englebert♕ (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0