Vòng Group
02:00 ngày 06/01/2025
Al-Hilal Omdurman
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
MC Alger
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.76
-0.25
1.02
O 1.75
0.72
U 1.75
0.96
1
3.05
X
2.95
2
2.37
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.71
O 0.75
0.92
U 0.75
0.86

Diễn biến chính

Al-Hilal Omdurman Al-Hilal Omdurman
Phút
MC Alger MC Alger
5'
match goal 0 - 1 Soufiane Bayazid
Kiến tạo: Amine Messoussa
ꦉ Salaheldin Alhassan  match yellow.png
9'
Guessouma Fo🔜fana ไ match yellow.png
25'
32'
match yellow.png ꦚ   Akram Bouras 🧸
33'
match yellow.png Amine Messoussa 🔯 
Jean Claude Girumugisha 1 - 1
Kiến tạo: Aime Tendeng
match goal
78'
90'
match yellow.png 𝓡  Ayoub Abde𓂃llaoui

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🍸 match phan luoi 🦩  🅰 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𒈔 🤪Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Hilal Omdurman Al-Hilal Omdurman
MC Alger MC Alger
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
3
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
2
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
423
 
Số đường chuyền
 
373
80%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
24
0
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
7
13
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Thử thách
 
7
22
 
Long pass
 
19
55
 
Pha tấn công
 
67
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 4.67
57.67% Kiểm soát bóng 35%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 0.8
3.7 Phạt góc 3.2
1.2 Thẻ vàng 2.3
4.1 Sút trúng cầu môn 4.1
50.1% Kiểm soát bóng 42.7%
7.9 Phạm lỗi 5.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Hilal Omdurman (10trận)  ܫ
Chủ Khách
MC Alger (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
1
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
4
4
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
4
HT-B/FT-B
1
0
0
4