

Diễn biến chính



Kiến tạo: Toze




Ra sân: Vito van Crooij

Ra sân: Islam Hawsawi

Ra sân: Hussain Al-Eisa
Ra sân: Paulo Ricardo


Kiến tạo: Anselmo de Moraes
Ra sân: Nawaf Al-Habashi

Ra sân: Ahmad Al-Mhemaid



Kiến tạo: Faycal Fajr


Ra sân: Craig Goodwin
Ra sân: Muhammed Badammosi

Ra sân: Mohammed Abusabaan




Ra sân: Odion Jude Ighalo
Bàn thắng
Phạt đền
🎀 Hỏng phạt đền
🔯
𝓀 Phản lưới nhà
𒀰
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💙 Thay người♓
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Hazm
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Mohammed Abusabaan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 32 | 7 | |
23 | Ibrahim Zaied | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 11 | 36.67% | 0 | 2 | 37 | 6.5 | |
20 | Toze | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 0 | 71 | 7.2 | |
2 | Paulo Ricardo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
3 | Talal Al-Absi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 15 | 6.8 | |
36 | Bruno Viana Willemen Da Silva | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 38 | 7.1 | |
90 | Muhammed Badammosi | Forward | 2 | 0 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 7 | 19 | 6.9 | |
7 | Yousef Al Shammari | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 10 | 6.8 | |
66 | Turki Al-Mutairi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
27 | Majed Qasheesh | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 0 | 50 | 6.5 | |
99 | Ahmad Al-Mhemaid | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 36 | 6.3 | |
6 | Basil Al-Sayali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 0 | 53 | 7 | |
19 | Nawaf Al-Habashi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 36 | 6.7 | |
14 | Khalil Al-Absi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
11 | Mohamed Al-Thani | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 28 | 6.6 | |
15 | Ammar Al Najjar | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 14 | 6.8 |
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 3 | 18 | 6.2 | |
6 | Oscar Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 5 | 53 | 6.6 | |
76 | Faycal Fajr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 5 | 81 | 75 | 92.59% | 0 | 0 | 94 | 8.5 | |
23 | Craig Goodwin | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 42 | 6.3 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
87 | Anselmo de Moraes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 0 | 76 | 8.6 | |
17 | Abdullah Fareed Al Hafith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 3 | 66 | 6.9 | |
7 | Vito van Crooij | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 24 | 6.8 | |
1 | Munir Mohand Mohamedi El Kajoui | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 30 | 6.4 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 1 | 70 | 7.2 | |
88 | Ala Al-Hajji | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
28 | Hussain Al-Eisa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 41 | 6.4 | |
27 | Islam Hawsawi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 0 | 2 | 41 | 6.8 | |
3 | Abdulelah Al-Bukhari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
24 | Abdulaziz Noor | Cánh phải | 4 | 2 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 16 | 8.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ