

0.81
1.07
0.75
0.95
2.35
3.60
2.66
0.85
1.05
0.36
2.00
Diễn biến chính







Ra sân: Juan Sebastian Pedroza
Ra sân: Rayan Al-Mousa

Ra sân: Junior Moreno

Ra sân: Talal Al-Absi


Ra sân: Saviour Godwin


Ra sân: Leandre Tawamba Kana
Bàn thắng
Phạt đền
ꦉ Hỏng phạt đền
꧒
Phản l♐ưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
𝔍
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Hazm
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Mohammed Abusabaan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
93 | Junior Moreno | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 37 | 6.9 | |
20 | Toze | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 40 | 30 | 75% | 9 | 0 | 58 | 6.7 | |
2 | Paulo Ricardo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 49 | 83.05% | 0 | 0 | 69 | 7.2 | |
3 | Talal Al-Absi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 31 | 72.09% | 0 | 0 | 58 | 6.8 | |
36 | Bruno Viana Willemen Da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 3 | 71 | 7.3 | |
10 | Faiz Selemanie | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 3 | 1 | 41 | 7 | |
95 | Rayan Al-Mousa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 0 | 44 | 7.5 | |
90 | Mohamed Badamosi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 3 | 25 | 6.8 | |
7 | Yousef Al Shammari | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
30 | Aymen Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 19 | 59.38% | 0 | 0 | 43 | 7.5 | |
27 | Majed Qasheesh | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 1 | 54 | 7.3 | |
99 | Ahmad Al-Mhemaid | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.3 | |
11 | Mohamed Al-Thani | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 3 | 38 | 6.8 |
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Solomon Kvirkvelia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 3 | 34 | 7.1 | |
9 | Leandre Tawamba Kana | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 16 | 6.9 | |
27 | Awdh Khamis Faraj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 55 | 7.3 | |
99 | Saviour Godwin | Cánh trái | 6 | 3 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 1 | 47 | 7.2 | |
1 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 22 | 7.4 | |
14 | Ahmed Mostafa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 6 | 6.6 | |
77 | Hassan Al-Habib | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 45 | 6.7 | |
18 | Juan Sebastian Pedroza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 27 | 24 | 88.89% | 6 | 0 | 43 | 7.3 | |
20 | Hamad Al-Mansour | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 3 | 2 | 68 | 7.6 | |
11 | Alex Collado Gutierrez | Cánh phải | 5 | 1 | 6 | 35 | 29 | 82.86% | 6 | 0 | 67 | 8.5 | |
4 | Saeed Al-Rubaie | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 7 | 54 | 7.4 | |
6 | Eid Al-Muwallad | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
29 | Yaseen Al-Zubaidi | Midfielder | 3 | 0 | 3 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 0 | 46 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ