

0.77
0.93
0.87
0.73
14.00
7.90
1.05
0.88
0.77
0.77
0.83
Diễn biến chính



Kiến tạo: Mohammed Al-Burayk


Kiến tạo: Ruben Neves

Ra sân: Talal Al-Absi


Kiến tạo: Aleksandar Mitrovic

Kiến tạo: Michael Richard Delgado De Oliveira


Ra sân: Aleksandar Mitrovic

Ra sân: Ali Al-Boleahi

Ra sân: Mohamed Kanno

Ra sân: Mohammed Hamad Al Qahtani
Ra sân: Vinicius Goes Barbosa de Souza

Ra sân: Mohammed Abusabaan

Ra sân: Yousef Al Shammari


Kiến tạo: Michael Richard Delgado De Oliveira

Ra sân: Michael Richard Delgado De Oliveira

Kiến tạo: Sergej Milinkovic Savic
Ra sân: Muhammed Badammosi



Kiến tạo: Salman Alfaraj


Kiến tạo: Ruben Neves
Bàn thắng
Phạt đền
𝄹 Hỏng phạt đền
ౠ 🌠 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
♏
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Hazm
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Vinicius Goes Barbosa de Souza | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 0 | 47 | 6.7 | |
88 | Mohammed Abusabaan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 24 | 6 | |
20 | Toze | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 56 | 6.6 | |
2 | Paulo Ricardo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 45 | 5.7 | |
3 | Talal Al-Absi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 6 | |
36 | Bruno Viana Willemen Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 42 | 5.7 | |
95 | Rayan Al-Mousa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.1 | |
90 | Muhammed Badammosi | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 17 | 6.5 | |
7 | Yousef Al Shammari | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 2 | 31 | 6.8 | |
30 | Aymen Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 38 | 5 | |
66 | Turki Al-Mutairi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
27 | Majed Qasheesh | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 49 | 5.5 | |
99 | Ahmad Al-Mhemaid | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 29 | 5.4 | |
6 | Basil Al-Sayali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 18 | 6.1 | |
19 | Nawaf Al-Habashi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 14 | 6.3 | |
11 | Mohamed Al-Thani | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 28 | 6.1 |
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 32 | 7.2 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 77 | 93.9% | 0 | 1 | 88 | 7.2 | |
9 | Aleksandar Mitrovic | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 25 | 8.5 | |
11 | Saleh Javier Al-Sheri | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 7.4 | |
22 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 33 | 8.5 | |
77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Cánh phải | 6 | 3 | 3 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 1 | 67 | 10 | |
8 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 5 | 99 | 94 | 94.95% | 0 | 0 | 109 | 8.5 | |
7 | Salman Alfaraj | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 28 | 100% | 0 | 0 | 31 | 7 | |
28 | Mohamed Kanno | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 63 | 59 | 93.65% | 0 | 0 | 72 | 7.7 | |
2 | Mohammed Al-Burayk | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 78 | 69 | 88.46% | 0 | 1 | 95 | 9.4 | |
96 | Michael Richard Delgado De Oliveira | Cánh trái | 1 | 0 | 5 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 0 | 51 | 9.2 | |
5 | Ali Al-Boleahi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 57 | 95% | 0 | 1 | 61 | 6.7 | |
66 | Saud Abdulhamid | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 71 | 62 | 87.32% | 0 | 0 | 87 | 7.6 | |
87 | Hassan Altambakti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
26 | Abdulelah Al Malki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
56 | Mohammed Hamad Al Qahtani | Cánh trái | 3 | 3 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 49 | 8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ