

1.03
0.79
0.81
0.89
4.30
4.30
1.66
0.97
0.87
0.25
2.75
Diễn biến chính




Ra sân: Majed Qasheesh


Ra sân: Meshal Al-Mutairi

Kiến tạo: Hassan Al-Ali
Kiến tạo: Faiz Selemanie

Ra sân: Abdulaziz Al-Harbi


Ra sân: Hassan Al-Ali
Ra sân: Nawaf Al-Habashi


Ra sân: Francois Kamano
Kiến tạo: Fahad Al-Obaid


Ra sân: Ziyad Al Sahafi

Ra sân: Ibrahim Al-Zubaidi




Bàn thắng
Phạt đền
🔴
Hỏng phạt đền
♉
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦦ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Hazm
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
93 | Junior Moreno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 0 | 60 | 7.2 | |
23 | Ibrahim Zaied | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 0 | 45 | 8.9 | |
20 | Toze | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 79 | 71 | 89.87% | 4 | 0 | 94 | 7.6 | |
2 | Paulo Ricardo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 4 | 51 | 6.7 | |
10 | Faiz Selemanie | Cánh trái | 5 | 0 | 4 | 50 | 39 | 78% | 4 | 0 | 73 | 8.3 | |
90 | Mohamed Badamosi | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 3 | 34 | 7.1 | |
27 | Majed Qasheesh | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 1 | 51 | 6.8 | |
99 | Ahmad Al-Mhemaid | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 1 | 1 | 66 | 6.8 | |
22 | Fahad Al-Obaid | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 49 | 7.1 | |
12 | Farhan Al-Aazmi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 27 | 6.8 | |
16 | Ahmed Abdullah Al-Juwaid | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
19 | Nawaf Al-Habashi | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 56 | 7.2 | |
82 | Abdulaziz Al-Harbi | Forward | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 1 | 26 | 6.6 | |
11 | Mohamed Al-Thani | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 17 | 7.4 |
Abha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Grzegorz Krychowiak | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 4 | 2 | 44 | 6.4 | |
16 | Anton Ciprian Tatarusanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 28 | 6.5 | |
8 | Uros Matic | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 4 | 0 | 55 | 7 | |
19 | Luka Djordjevic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 5 | 6.5 | |
26 | Marcel Tisserand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 2 | 51 | 6.4 | |
17 | Saleh Al-Qumaizi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 10 | 6.2 | |
10 | Saad Bguir | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 5 | 0 | 33 | 6.8 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 3 | 1 | 35 | 7.1 | |
18 | Fabian Noguera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 4 | 54 | 6.9 | |
30 | Ziyad Al Sahafi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 27 | 6.4 | |
15 | Ibrahim Al-Zubaidi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 45 | 6.2 | |
24 | Mohammed Al-Oufi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 11 | 6.8 | |
71 | Ahmed Abdu | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 14 | 7.4 | |
77 | Meshal Al-Mutairi | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 1 | 21 | 6.8 | |
9 | Hassan Al-Ali | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 2 | 19 | 6.7 | |
80 | Abdulelah Al-Shammeri | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 26 | 70.27% | 1 | 0 | 68 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ