Vòng 9
21:30 ngày 31/10/2024
Al-Garrafa
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Al-Arabi SC
Địa điểm: Al-Gharafa Stadium
Thời tiết: Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
0.98
O 3.5
0.95
U 3.5
0.85
1
1.95
X
3.80
2
2.90
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.84
O 1.5
1.06
U 1.5
0.76

Diễn biến chính

Al-Garrafa Al-Garrafa
Phút
Al-Arabi SC Al-Arabi SC
Yacine Brahimi 1 - 0
Kiến tạo: Florinel Coman
match goal
21'
47'
match yellow.png 𝐆  ༒ Ahmed Doozandeh 
 𓆏 Amro Abdelfatah Ali Sur𝓡ag match yellow.png
51'
62'
match goal 1 - 1 Youssef Msakni
Kiến tạo: Rodri Sanchez
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu 2 - 1
Kiến tạo: Jamal Hamed
match goal
76'
 ꧑ Yacine Brahimi ☂ match yellow.png
87'
Mohammed Muntari 3 - 1
Kiến tạo: Yacine Brahimi
match goal
89'
 Jamal Ha🌠med match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ﷽ ♚ Hỏng phạt đền  match phan luoi  Phản lưới nhà 💛 ꧋  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ✅  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Garrafa Al-Garrafa
Al-Arabi SC Al-Arabi SC
4
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
6
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
422
 
Số đường chuyền
 
458
15
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
21
12
 
Đánh chặn
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
10
63
 
Pha tấn công
 
70
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 3
2.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 6.33
50.33% Kiểm soát bóng 49.67%
12 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.9
1.8 Bàn thua 2.3
4.7 Phạt góc 3.7
1.9 Thẻ vàng 3.1
5.6 Sút trúng cầu môn 6
49% Kiểm soát bóng 51.3%
11.4 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Garrafa (29trận)
Chủ Khách
Al-Arabi SC (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
6
9
HT-H/FT-T
4
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
4
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
1
2
3
0