

0.73
0.97
0.90
0.70
1.95
3.23
3.05
1.05
0.60
0.84
0.76
Diễn biến chính





Kiến tạo: Georges-Kevin Nkoudou Mbida

Ra sân: Gojko Cimirot

Ra sân: Mohanad Al-Qaydhi

Kiến tạo: NClomande Ghislain Konan

Ra sân: Osama Al Khalaf


Kiến tạo: Abdelkader Bedrane
Kiến tạo: Fashion Sakala


Ra sân: Ahmad Al Zaein

Ra sân: Abdulaziz Al Sarhani

Ra sân: Domagoj Antolic

Ra sân: Saud Zidan


Ra sân: Dhari Sayyar Al-Anazi


Kiến tạo: Nicolae Stanciu

Ra sân: Georges-Kevin Nkoudou Mbida
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng ph🐬ạt đền
👍 Phả𒊎n lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🉐 Thay người
🧔
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Feiha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Vladimir Stojkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
9 | Anthony Nwakaeme | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 4 | 67 | 7.2 | |
13 | Gojko Cimirot | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
7 | Henry Chukwuemeka Onyekuru | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 48 | 7.8 | |
17 | Fashion Sakala | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 42 | 6.1 | |
3 | NClomande Ghislain Konan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 65 | 58 | 89.23% | 0 | 0 | 91 | 7.3 | |
80 | Osama Al Khalaf | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 40 | 32 | 80% | 0 | 1 | 64 | 6.9 | |
22 | Mohammed Al Baqawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 0 | 69 | 6.1 | |
27 | Sultan Mandash | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 23 | 6.8 | |
12 | Yousef Haqawi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 1 | 37 | 6.6 | |
6 | Saud Zidan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 71 | 65 | 91.55% | 0 | 1 | 76 | 6.6 | |
8 | Abdulrahman Al Safari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 3 | 32 | 6.4 | |
33 | Husein Al Shuwaish | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 75 | 61 | 81.33% | 0 | 1 | 83 | 6.4 | |
98 | Mohanad Al-Qaydhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 36 | 5.9 | |
29 | Nawaf Al-Harthi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 6.3 |
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Domagoj Antolic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 1 | 46 | 6.7 | |
31 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 1 | 66 | 7.2 | |
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 53 | 9.1 | |
9 | Assan Ceesay | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 7 | 7.3 | |
8 | Tarek Hamed | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 83 | 71 | 85.54% | 0 | 1 | 90 | 6.9 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 2 | 40 | 6.3 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 26 | 68.42% | 0 | 1 | 52 | 7.4 | |
49 | Ahmad Al Zaein | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 44 | 6.1 | |
16 | Bader Mohammed Munshi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 10 | 6.8 | |
21 | Alhwsawi Sanousi Mohammed | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 1 | 63 | 6.4 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 58 | 6.9 | |
14 | Abdulaziz Al Sarhani | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 19 | 7.2 | |
51 | Ramzi Solan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.7 | |
33 | Mohammed Al-Mahasneh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 22 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ