

1.02
0.80
0.82
0.98
2.75
2.90
2.45
0.98
0.84
0.44
1.50
Diễn biến chính




Ra sân: Sami Al Khaibari


Ra sân: Lucas Chavez
Ra sân: Henry Chukwuemeka Onyekuru


Ra sân: Musa Barrow
Ra sân: Mansoor Al-Bishi


Ra sân: Roger Martinez


Ra sân: Fahd Mohammed Al-Jumaiya

Ra sân: Awn Mutlaq Al Slaluli
Bàn thắng
Phạt đền
ℱ Hỏng phạt đền
🍎 🐻 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𓆏 Thay người
🐻
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Feiha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Chris Smalling | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 2 | 49 | 7 | |
8 | Alejandro Pozuelo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 57 | 50 | 87.72% | 3 | 0 | 69 | 7.5 | |
13 | Gojko Cimirot | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
7 | Henry Chukwuemeka Onyekuru | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 28 | 6.5 | |
20 | Otabek Shukurov | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 2 | 2 | 93 | 7.7 | |
10 | Fashion Sakala | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 40 | 29 | 72.5% | 3 | 0 | 61 | 6.8 | |
22 | Mohammed Al Baqawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 2 | 2 | 53 | 6.8 | |
52 | Orlando Mosquera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 9 | 33.33% | 0 | 0 | 39 | 6.7 | |
25 | Faris Abdi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 62 | 54 | 87.1% | 0 | 2 | 85 | 7.1 | |
99 | Malik Al-Abdulmonem | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
4 | Sami Al Khaibari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 5 | 24 | 6.8 | |
14 | Mansoor Al-Bishi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 2 | 38 | 6.7 | |
3 | Vinicius Rangel da Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 6 | 0 | 61 | 6.6 | |
2 | Mokher Al-Rashidi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 0 | 54 | 7.5 |
Al-Taawon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
76 | Faycal Fajr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 55 | 46 | 83.64% | 9 | 1 | 73 | 7.2 | |
38 | Roger Martinez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 16 | 8 | 50% | 0 | 1 | 37 | 6.8 | |
3 | Andrei Girotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 2 | 63 | 6.9 | |
18 | Aschraf El Mahdioui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 66 | 56 | 84.85% | 0 | 0 | 74 | 7 | |
90 | Hattan Bahebri | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
99 | Musa Barrow | Cánh trái | 6 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 24 | 6.7 | |
9 | Abdulfattah Adam | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.2 | |
14 | Fahd Mohammed Al-Jumaiya | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 44 | 33 | 75% | 6 | 2 | 99 | 8 | |
16 | Renne Alejandro Rivas Alezones | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 1 | 1 | 50 | 7.2 | |
27 | Sultan Mandash | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 7.1 | |
19 | Lucas Chavez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 3 | 0 | 36 | 6.8 | |
93 | Awn Mutlaq Al Slaluli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 43 | 7 | |
8 | Saad Al-Nasser | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 3 | 0 | 54 | 7.2 | |
13 | Abdulqaddous Attieh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 1 | 32 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ