Kết quả trận Al-Feiha vs Al-Shabab, 01h00 ngày 27/05


0.87
0.97
0.96
0.88
3.50
3.30
1.91
0.81
1.03
0.30
2.25
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Al-Feiha vs Al-Shabab






Ra sân: Nawaf Al-Sadi
Ra sân: Mansoor Al-Bishi

Ra sân: Otabek Shukurov


Ra sân: Nader Al-Sharari

Ra sân: Robert Renan

Kiến tạo: Leandrinho

Ra sân: Glen Kamara
Ra sân: Nawaf Al-Harthi


Ra sân: Mohammed Al Baqawi

Ra sân: Renzo Lopez Patron

Bàn thắng
Phạt đền
🌠 Hỏng phạt đền
🧸
✨ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Feiha VS Al-Shabab


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Al-Feiha vs Al-Shabab
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Feiha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Chris Smalling | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 52 | 100% | 0 | 0 | 61 | 6.7 | |
8 | Alejandro Pozuelo | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 4 | 0 | 56 | 6.1 | |
77 | Khalid Al-Kabi | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 8 | 6.4 | |
20 | Otabek Shukurov | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 62 | 55 | 88.71% | 0 | 1 | 70 | 7.2 | |
10 | Fashion Sakala | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 5 | 1 | 61 | 6.7 | |
9 | Renzo Lopez Patron | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 20 | 6.7 | |
22 | Mohammed Al Baqawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 40 | 6.3 | |
52 | Orlando Mosquera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 41 | 6.9 | |
25 | Faris Abdi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 66 | 60 | 90.91% | 3 | 0 | 84 | 6.9 | |
14 | Mansoor Al-Bishi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 2 | 1 | 28 | 6.9 | |
2 | Mokher Al-Rashidi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 56 | 6.3 | |
29 | Nawaf Al-Harthi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 47 | 40 | 85.11% | 4 | 0 | 65 | 7.3 | |
66 | Rakan Al-Kaabi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.7 |
Al-Shabab
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Yannick Ferreira Carrasco | Cánh trái | 5 | 2 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 5 | 0 | 64 | 7 | |
4 | Wesley Hoedt | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 1 | 0 | 66 | 7.5 | |
14 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 46 | 7.1 | |
11 | Cristian Guanca | Tiền vệ công | 2 | 2 | 5 | 40 | 34 | 85% | 7 | 1 | 53 | 8 | |
7 | Giacomo Bonaventura | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 2 | 52 | 7.9 | |
70 | Haroune Camara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |
5 | Nader Al-Sharari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 1 | 1 | 35 | 7 | |
30 | Robert Renan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 43 | 93.48% | 1 | 0 | 58 | 6.8 | |
12 | Majed Omar Kanabah | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
21 | Nawaf Al-Sadi | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 41 | 7.2 | |
38 | Mohammed Harbush | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
50 | Mohammed Al Absi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 1 | 43 | 7 | |
34 | Hisham Al-Dubais | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.7 | |
2 | Mohammed Al Shwirekh | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 2 | 36 | 6.9 | |
66 | Nawaf Al Ghulaimish | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
3 | Leandrinho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ