Kết quả trận Al-Feiha vs Al-Akhdoud, 23h15 ngày 17/05


0.97
0.85
0.95
0.85
2.20
2.90
3.10
0.70
1.16
0.40
1.63
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Al-Feiha vs Al-Akhdoud





Ra sân: Christian Bassogog

Ra sân: Pato
Ra sân: Khalid Al-Kabi

Kiến tạo: Sattam Al-Roqi

Ra sân: Renzo Lopez Patron

Kiến tạo: Orlando Mosquera

Ra sân: Gojko Cimirot


Ra sân: Awdh Khamis Faraj
Ra sân: Fashion Sakala

Ra sân: Alejandro Pozuelo

Bàn thắng
Phạt đền
꧑ Hỏng phạt đền
ܫ
Phản lưới🥀 nhà
📖
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Feiha VS Al-Akhdoud


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Al-Feiha vs Al-Akhdoud
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Feiha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Chris Smalling | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 2 | 40 | 6.9 | |
8 | Alejandro Pozuelo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 0 | 40 | 7.1 | |
13 | Gojko Cimirot | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 1 | 0 | 45 | 6.8 | |
77 | Khalid Al-Kabi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 27 | 6.8 | |
20 | Otabek Shukurov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 45 | 6.8 | |
10 | Fashion Sakala | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 5 | 1 | 34 | 7.3 | |
9 | Renzo Lopez Patron | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 3 | 15 | 6.6 | |
22 | Mohammed Al Baqawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 18 | 6.8 | |
52 | Orlando Mosquera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
2 | Mokher Al-Rashidi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 33 | 100% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
23 | Gabriel Vareta | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 2 | 34 | 6.9 |
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Knowledge Musona | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 3 | 0 | 16 | 6.8 | |
17 | Damion Lowe | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
27 | Awdh Khamis Faraj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 31 | 6.6 | |
10 | Saviour Godwin | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 13 | 6.7 | |
13 | Christian Bassogog | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 25 | 6.5 | |
18 | Juan Sebastian Pedroza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 5 | 0 | 25 | 6.9 | |
4 | Saeed Al-Rubaie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 1 | 23 | 7.2 | |
2 | Mohammed Al Saeed | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 18 | 6.4 | |
1 | Rakan Al-Najar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 15 | 7 | |
15 | Naif Assery | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
7 | Pato | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 15 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ