

0.86
0.84
0.76
0.84
6.30
4.40
1.31
0.87
0.78
0.91
0.69
Diễn biến chính



Ra sân: Ahmed Bamsaud

Ra sân: Henry Chukwuemeka Onyekuru


Ra sân: Igor Coronado

Ra sân: Muhannad Mustafa Shanqeeti

Ra sân: Gojko Cimirot

Ra sân: Anthony Nwakaeme


Ra sân: Mohammed Al Baqawi

Ra sân: Fashion Sakala

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt꧂ đền
♋
Phản lưới nhà
๊ 🀅
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
T♏hay người
🎃
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Feiha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Vladimir Stojkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 15 | 51.72% | 0 | 1 | 43 | 8.3 | |
9 | Anthony Nwakaeme | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 34 | 7 | |
13 | Gojko Cimirot | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 40 | 7.2 | |
37 | Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 30 | 69.77% | 0 | 3 | 55 | 6.7 | |
7 | Henry Chukwuemeka Onyekuru | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 35 | 6.5 | |
77 | Abdelhamid Sabiri | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 8 | 67 | 7.8 | |
17 | Fashion Sakala | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 44 | 7.1 | |
3 | NClomande Ghislain Konan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 60 | 7.3 | |
22 | Mohammed Al Baqawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 45 | 6.7 | |
27 | Sultan Mandash | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
8 | Abdulrahman Al Safari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.8 | |
99 | Malik Al-Abdulmonem | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.6 | |
4 | Sami Al Khaibari | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 38 | 7.4 | |
2 | Mokher Al-Rashidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 39 | 7.2 |
Al Ittihad(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Marcelo Grohe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 22 | 8.2 | |
10 | Igor Coronado | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 87 | 72 | 82.76% | 0 | 0 | 104 | 7.3 | |
90 | Romario Ricardo da Silva, Romarinho | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 0 | 65 | 6.8 | |
7 | Ngolo Kante | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 0 | 78 | 7.3 | |
8 | Fabio Henrique Tavares,Fabinho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 96 | 86 | 89.58% | 0 | 3 | 110 | 7.6 | |
99 | Abderrazak Hamdallah | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 47 | 6.9 | |
4 | Omar Howsawi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 62 | 53 | 85.48% | 0 | 4 | 72 | 7.5 | |
5 | Luiz Felipe Ramos Marchi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 4 | 65 | 7.5 | |
77 | Saleh Jamaan Al Amri | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
15 | Hasan Kadesh | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 52 | 51 | 98.08% | 0 | 1 | 62 | 7 | |
33 | Madallah Alolayan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 1 | 42 | 7 | |
70 | Haroune Camara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.1 | |
13 | Muhannad Mustafa Shanqeeti | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 0 | 1 | 58 | 6.8 | |
28 | Ahmed Bamsaud | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 49 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ