

0.81
1.07
0.95
0.91
2.34
3.60
2.69
0.85
1.05
0.74
1.16
Diễn biến chính




Ra sân: Ahmad Al Zaein


Kiến tạo: Tarek Hamed

Ra sân: Abdulaziz Al Sarhani


Ra sân: Sofiane Bendebka

Ra sân: Salem Al Najdi

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền♕
ꦜ
Phản ꦜlưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
👍 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Cristian Tello Herrera | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 46 | 7 | |
21 | Jorge Djaniny Tavares Semedo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 1 | 38 | 6.6 | |
1 | Jacob Rinne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 30 | 6.5 | |
10 | Lucas Zelarrayan | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 49 | 38 | 77.55% | 3 | 0 | 70 | 7.4 | |
14 | Mohammed Al Fuhaid | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.6 | |
64 | Jason Denayer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 3 | 52 | 7.3 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 34 | 7.1 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 43 | 72.88% | 0 | 2 | 67 | 7 | |
7 | Mukhtar Ali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 1 | 0 | 54 | 6.7 | |
25 | Tawfiq Buhumaid | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.7 | |
11 | Mourad Batna | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 25 | 22 | 88% | 10 | 0 | 53 | 7.6 | |
83 | Salem Al Najdi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 2 | 46 | 7.1 | |
12 | Saeed Baattia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 1 | 0 | 44 | 6.4 |
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Domagoj Antolic | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 44 | 41 | 93.18% | 1 | 0 | 58 | 6.7 | |
31 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 43 | 37 | 86.05% | 5 | 0 | 61 | 7.5 | |
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 5 | 2 | 2 | 53 | 48 | 90.57% | 1 | 0 | 74 | 7.9 | |
8 | Tarek Hamed | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 79 | 68 | 86.08% | 0 | 0 | 85 | 6.8 | |
11 | Abdulaziz Al Bishi | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 17 | 7.1 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 37 | 72.55% | 0 | 1 | 74 | 7.3 | |
49 | Ahmad Al Zaein | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 6 | 1 | 50 | 6.7 | |
30 | Moustapha Zeghba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 15 | 51.72% | 0 | 0 | 36 | 6.6 | |
7 | Abdullah Al Qahtani | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 2 | 0 | 54 | 6.8 | |
4 | Noor Al-Rashidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 0 | 56 | 7.4 | |
14 | Abdulaziz Al Sarhani | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
51 | Ramzi Solan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 0 | 46 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ