

Diễn biến chính



Kiến tạo: Faycal Fajr





Ra sân: Waleed Rashid Bakshween

Ra sân: Hussain Al-Eisa
Ra sân: Tawfiq Buhumaid

Ra sân: Abbas Sadiq Alhassan

Ra sân: Saeed Baattia


Kiến tạo: Mourad Batna


Ra sân: Saeed Al-Mowalad

Ra sân: Craig Goodwin
Kiến tạo: Mourad Batna

Kiến tạo: Jorge Djaniny Tavares Semedo

Ra sân: Mukhtar Ali

Ra sân: Cristian Tello Herrera

Bàn thắng
Phạt đền
🦋
Hỏng phạt đền
🌄
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
༺
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Cristian Tello Herrera | Cánh trái | 6 | 5 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 39 | 9.3 | |
21 | Jorge Djaniny Tavares Semedo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 7.6 | |
2 | Ali El-Zubaidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
1 | Jacob Rinne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 40 | 7.3 | |
10 | Lucas Zelarrayan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 49 | 7.4 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 53 | 7.3 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 1 | 55 | 7 | |
7 | Mukhtar Ali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 0 | 57 | 7.1 | |
25 | Tawfiq Buhumaid | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 41 | 6.6 | |
11 | Mourad Batna | Cánh phải | 2 | 1 | 5 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 49 | 8.7 | |
66 | Abbas Sadiq Alhassan | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 36 | 6.6 | |
83 | Salem Al Najdi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 16 | 6.5 | |
5 | Fahad M. Al-Harbi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 4 | 37 | 6.9 | |
12 | Saeed Baattia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 37 | 6.7 |
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
76 | Faycal Fajr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 0 | 71 | 7.6 | |
23 | Craig Goodwin | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 32 | 7.5 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
87 | Anselmo de Moraes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 20 | 17 | 85% | 0 | 2 | 31 | 6.6 | |
17 | Abdullah Fareed Al Hafith | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 1 | 47 | 6.2 | |
7 | Vito van Crooij | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.4 | |
1 | Munir Mohand Mohamedi El Kajoui | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 36 | 5.7 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 51 | 6.5 | |
5 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 2 | 52 | 6.3 | |
88 | Ala Al-Hajji | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 1 | 19 | 6.4 | |
28 | Hussain Al-Eisa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 32 | 6.7 | |
27 | Islam Hawsawi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 42 | 5.9 | |
24 | Abdulaziz Noor | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 11 | 6.6 | |
38 | Naif Kireiri | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ