Kết quả trận Al-Fateh vs Al-Nassr, 01h00 ngày 27/05


0.82
1.02
0.91
0.93
5.00
4.33
1.44
0.85
0.97
0.90
0.92
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Al-Fateh vs Al-Nassr



Kiến tạo: Mohammed Al Fatil
Kiến tạo: Mohamed Amine Sbai



Ra sân: Abdulmajeed Al-Sulaiheem



Ra sân: Mohamed Simakan
Ra sân: Naif Masoud

Ra sân: Saeed Baattia

Ra sân: Amaar Al Dohaim

Ra sân: Hussain Qasim


Ra sân: Ayman Yahya

Ra sân: Sultan Al Ghannam

Kiến tạo: Nawaf Al-Boushail



Ra sân: Ali Al-Hassan

Ra sân: Mohamed Amine Sbai




Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ඣ
🔴 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Fateh VS Al-Nassr


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Al-Fateh vs Al-Nassr
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Mohammed Al Fuhaid | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 15 | 6.8 | |
9 | Matias Ezequiel Vargas Martin | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 0 | 49 | 7.8 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 36 | 6.4 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 0 | 41 | 6.7 | |
44 | Jorge Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 2 | 43 | 7 | |
11 | Mourad Batna | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 10 | 0 | 66 | 8 | |
26 | Nawaf Alaqidi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 1 | 35 | 7.5 | |
24 | Amaar Al Dohaim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 32 | 6.5 | |
13 | Hussain Qasim | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 27 | 6.4 | |
7 | Mohamed Amine Sbai | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 0 | 24 | 7 | |
6 | Naif Masoud | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
15 | Saeed Baattia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 3 | 0 | 49 | 7.2 | |
99 | Matheus Machado | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 15 | 7.3 | |
94 | Abdullah Al-Anazi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.5 | |
42 | Ahmed Al Julaydan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 0 | 23 | 6.6 | |
82 | Hussain Al Zarie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 12 | 6.4 |
Al-Nassr
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 1 | 29 | 7.5 | |
10 | Sadio Mane | Cánh trái | 7 | 2 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 2 | 2 | 59 | 8.3 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 72 | 65 | 90.28% | 3 | 0 | 93 | 7.6 | |
4 | Mohammed Al Fatil | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 43 | 42 | 97.67% | 0 | 1 | 56 | 7.4 | |
8 | Abdulmajeed Al-Sulaiheem | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 40 | 6.5 | |
17 | Abdullah Al Khaibari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
3 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 1 | 31 | 6.8 | |
2 | Sultan Al Ghannam | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 33 | 6.4 | |
23 | Ayman Yahya | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 39 | 34 | 87.18% | 3 | 2 | 53 | 7.2 | |
19 | Ali Al-Hassan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 49 | 41 | 83.67% | 1 | 1 | 61 | 6.5 | |
24 | Bento Matheus Krepski Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 0 | 51 | 6.6 | |
78 | Ali Al-Oujami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 2 | 23 | 6.3 | |
20 | Angelo Gabriel Borges Damaceno | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 0 | 34 | 7.3 | |
12 | Nawaf Al-Boushail | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 2 | 0 | 57 | 7.2 | |
83 | Salem Al Najdi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |
80 | Wesley Gassova | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 20 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ