Kết quả trận Al-Fateh vs Al Hilal, 22h55 ngày 16/05


0.98
0.88
0.90
0.94
5.50
4.80
1.36
0.95
0.89
0.15
4.00
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Al-Fateh vs Al Hilal


Kiến tạo: Ahmed Al Julaydan


Kiến tạo: Hussain Qasim


Ra sân: Renan Augusto Lodi Dos Santos

Ra sân: Mohamed Kanno


Kiến tạo: Aleksandar Mitrovic

Kiến tạo: Malcom Filipe Silva Oliveira

Ra sân: Kaio
Ra sân: Ahmed Al Julaydan

Ra sân: Hussain Qasim

Ra sân: Mohamed Amine Sbai


Ra sân: Amaar Al Dohaim

Kiến tạo: Sofiane Bendebka


Kiến tạo: Salem Al Dawsari





Kiến tạo: Malcom Filipe Silva Oliveira
Ra sân: Sofiane Bendebka


Ra sân: Khalifah Al-Dawsari

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng p💝hạt đền
Phản lưới🧔 nhà
﷽
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Fateh VS Al Hilal


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Al-Fateh vs Al Hilal
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Matias Ezequiel Vargas Martin | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 24 | 6.1 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 23 | 8.6 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
44 | Jorge Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 2 | 16 | 6.6 | |
33 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
11 | Mourad Batna | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 3 | 3 | 27 | 7.1 | |
26 | Nawaf Alaqidi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 24 | 7.4 | |
24 | Amaar Al Dohaim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 32 | 7 | |
13 | Hussain Qasim | Defender | 0 | 0 | 3 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 1 | 25 | 7.2 | |
7 | Mohamed Amine Sbai | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 20 | 6.3 | |
42 | Ahmed Al Julaydan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 0 | 35 | 7.2 |
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Salem Al Dawsari | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 20 | 12 | 60% | 5 | 0 | 36 | 7.1 | |
37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 32 | 6.4 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 1 | 39 | 6.7 | |
9 | Aleksandar Mitrovic | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 3 | 28 | 6.6 | |
22 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 41 | 7.1 | |
77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 14 | 14 | 100% | 1 | 0 | 20 | 6.9 | |
8 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 2 | 0 | 43 | 7 | |
28 | Mohamed Kanno | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 1 | 31 | 6.8 | |
6 | Renan Augusto Lodi Dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 26 | 7 | |
5 | Ali Al-Boleahi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
4 | Khalifah Al-Dawsari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 27 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ