Kết quả trận Al-Ettifaq vs Dhamk, 22h55 ngày 17/05


0.82
1.00
0.96
0.88
1.76
3.90
4.10
1.16
0.70
0.35
1.90
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Al-Ettifaq vs Dhamk



Ra sân: Francois Kamano

Ra sân: Alhwsawi Sanousi Mohammed

Ra sân: Victor Vinicius Coelho Santos

Ra sân: Mohammed Yousef


Ra sân: Meshari Al Nemer

Ra sân: Faisal Al-Subiani

Ra sân: Dhari Sayyar Al-Anazi
Bàn thắng
Phạt đền
🌌 Hỏng phạt đền
🦹
🔥 Phản lưới nhà
🌸
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Ettifaq VS Dhamk


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Al-Ettifaq vs Dhamk
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Ettifaq
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Abdullah Radif | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 20 | 6.4 | |
8 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 6.9 | |
14 | Victor Vinicius Coelho Santos | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 2 | 1 | 37 | 7.1 | |
11 | Demarai Gray | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 22 | 100% | 2 | 0 | 35 | 6.9 | |
10 | Alvaro Medran Just | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 53 | 47 | 88.68% | 2 | 0 | 65 | 7.2 | |
1 | Marek Rodak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 24 | 6.9 | |
3 | Abdullah Mohammed Madu | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 67 | 63 | 94.03% | 0 | 2 | 69 | 6.8 | |
70 | Abdullah Khateeb | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 1 | 47 | 6.9 | |
61 | Radhi Al-Otaibe | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 38 | 7 | |
29 | Mohammed Yousef | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 8 | 0 | 51 | 6.9 | |
36 | Josen Escobar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 0 | 63 | 7 |
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 0 | 28 | 7 | |
1 | Florin Nita | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 35 | 7.1 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 0 | 28 | 6.5 | |
8 | Tarek Hamed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 36 | 6.7 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 32 | 6.8 | |
12 | Alhwsawi Sanousi Mohammed | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 30 | 7.1 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 25 | 7.3 | |
94 | Meshari Al Nemer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 19 | 6.9 | |
6 | Faisal Al-Subiani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 30 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ