Kết quả trận Al-Ettifaq vs Al-Wehda, 01h00 ngày 27/05

Vòng 34
01:00 ngày 27/05/2025
Al-Ettifaq
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Al-Wehda
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 35℃~36℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.92
O 2.5
0.70
U 2.5
1.00
1
2.37
X
3.40
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.92
O 0.5
0.30
U 0.5
2.20

VĐQG Ả Rập Xê-út » 34

Diễn biến - Kết quả Al-Ettifaq vs Al-Wehda

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Phút
Al-Wehda Al-Wehda
31'
match yellow.png J🦩awad El Yamiq 
Abdullah Radif 1 - 0
Kiến tạo: Madallah Alolayan
match goal
45'
60'
match change Mishal Al-Alaeli
Ra sân: Ali Al Salem
60'
match change Alexandru Cretu
Ra sân: Saad Bguir
70'
match goal 1 - 1 Jawad El Yamiq
Kiến tạo: Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
Abdulelah Al Malki
Ra sân: Demarai Gray
match change
75'
Victor Vinicius Coelho Santos
Ra sân: Jalal Adel Al-Salem
match change
75'
Majed Dawran
Ra sân: Madallah Alolayan
match change
84'
Josen Escobar
Ra sân: Abdullah Radif
match change
84'
Victor Vinicius Coelho Santos 2 - 1
Kiến tạo: Alvaro Medran Just
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 🅺 match phan luoi ꦿ P🥃hản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Al-Ettifaq VS Al-Wehda

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Al-Wehda Al-Wehda
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
21
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
16
8
 
Sút Phạt
 
6
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
526
 
Số đường chuyền
 
312
87%
 
Chuyền chính xác
 
80%
6
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
5
4
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
8
16
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
13
13
 
Cản phá thành công
 
20
8
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
19
96
 
Pha tấn công
 
76
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Abdulelah Al Malki
14
Victor Vinicius Coelho Santos
77
Majed Dawran
36
Josen Escobar
96
Marwan Al Haidari
25
Abdulbaset Ali Al Hindi
24
Ahmed Bamsaud
3
Abdullah Mohammed Madu
16
Mohammed Alkadi
Al-Ettifaq Al-Ettifaq 4-2-3-1
4-3-1-2 Al-Wehda Al-Wehda
1
Rodak
61
Al-Otaib...
70
Khateeb
4
Hendry
33
Alolayan
6
Ali
10
Just
11
Gray
8
Wijnaldu...
26
Al-Salem
21
Radif
1
Al-Oaish...
35
Makaazi
5
Yamiq
22
Makki
49
Salem
8
Al-Hajji
4
Bakshwee...
10
Bacuna
18
Bguir
9
Ighalo
24
Noor

Substitutes

13
Mishal Al-Alaeli
6
Alexandru Cretu
47
Ahmed Al Rashidi
17
Abdullah Fareed Al Hafith
23
Craig Goodwin
28
Hussain Al-Eisa
11
Youssef Amyn
80
Yahya Mahdi Naji
77
Murad Mohammed Khadhari
Đội hình dự bị
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Abdulelah Al Malki 88
Victor Vinicius Coelho Santos 14
Majed Dawran 77
Josen Escobar 36
Marwan Al Haidari 96
Abdulbaset Ali Al Hindi 25
Ahmed Bamsaud 24
Abdullah Mohammed Madu 3
Mohammed Alkadi 16
Al-Ettifaq Al-Wehda
13 Mishal Al-Alaeli
6 Alexandru Cretu
47 Ahmed Al Rashidi
17 Abdullah Fareed Al Hafith
23 Craig Goodwin
28 Hussain Al-Eisa
11 Youssef Amyn
80 Yahya Mahdi Naji
77 Murad Mohammed Khadhari

Dữ liệu đội bóng:Al-Ettifaq vs Al-Wehda

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 5
0.33 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3
59% Kiểm soát bóng 35.67%
11 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.3
4.5 Phạt góc 3.1
2.1 Thẻ vàng 2.4
5.1 Sút trúng cầu môn 3.5
56.3% Kiểm soát bóng 39.6%
10.3 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ettifaq (44trận)
Chủ Khách
Al-Wehda (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
7
HT-H/FT-T
6
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
4
3
0
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
8
6
7
3

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Abdullah Radif Tiền đạo cắm 3 1 0 19 17 89.47% 0 1 34 7.7
8 Georginio Wijnaldum Tiền vệ trụ 2 0 1 33 27 81.82% 0 2 44 6.8
14 Victor Vinicius Coelho Santos Cánh trái 3 2 1 6 5 83.33% 1 0 13 8.2
11 Demarai Gray Cánh trái 2 0 0 20 17 85% 3 0 29 6.6
10 Alvaro Medran Just Tiền vệ trụ 2 1 2 53 43 81.13% 3 2 74 7
1 Marek Rodak Thủ môn 0 0 0 35 32 91.43% 0 1 48 7.7
4 Jack Hendry Trung vệ 0 0 0 62 59 95.16% 0 2 77 7.4
6 Mukhtar Ali Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 68 58 85.29% 0 0 79 7.5
33 Madallah Alolayan Hậu vệ cánh phải 0 0 2 63 53 84.13% 2 1 88 7.2
88 Abdulelah Al Malki Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 23 100% 0 0 29 6.9
70 Abdullah Khateeb Trung vệ 0 0 0 62 60 96.77% 0 0 79 6.9
61 Radhi Al-Otaibe Hậu vệ cánh phải 0 0 2 40 32 80% 1 0 61 6.7
36 Josen Escobar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.7
77 Majed Dawran Tiền vệ trụ 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 9 6.8
26 Jalal Adel Al-Salem Midfielder 0 0 1 30 23 76.67% 5 0 50 7.4

Al-Wehda Al-Wehda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo cắm 2 1 0 24 21 87.5% 0 0 34 6.9
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 50 44 88% 1 0 65 6.6
18 Saad Bguir Tiền vệ công 3 0 2 17 12 70.59% 6 0 33 7.1
6 Alexandru Cretu Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 10 9 90% 2 0 15 6.6
10 Juninho Bacuna Tiền vệ trụ 4 0 0 36 26 72.22% 7 2 65 6.7
1 Abdullah Al-Oaisher Thủ môn 0 0 0 15 5 33.33% 0 0 28 6.7
5 Jawad El Yamiq Trung vệ 1 1 0 27 19 70.37% 0 0 41 7.2
35 Mohamed Al Makaazi Tiền vệ trụ 0 0 2 36 31 86.11% 3 2 58 7.2
8 Ala Al-Hajji Tiền vệ trụ 2 1 0 33 29 87.88% 2 0 50 7.1
24 Abdulaziz Noor Cánh phải 3 1 4 16 14 87.5% 0 1 36 7.1
22 Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki Trung vệ 1 0 1 27 26 96.3% 0 1 38 7
13 Mishal Al-Alaeli Hậu vệ cánh trái 2 1 1 9 9 100% 1 0 20 6.7
49 Ali Al Salem Trung vệ 0 0 0 12 6 50% 2 0 27 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet