

0.82
1.06
0.89
0.93
2.10
3.20
2.80
0.81
1.05
0.94
0.92
Diễn biến chính



Ra sân: Hamdan Al-Shammari



Kiến tạo: Joao Pedro Pereira dos Santos
Ra sân: Ali Hazazi

Ra sân: Radhi Al-Otaibe


Ra sân: Musa Barrow
Ra sân: Moussa Dembele


Ra sân: Mateus dos Santos Castro

Ra sân: Muath Faquihi

Ra sân: Flavio Medeiros da Silva

Bàn thắng
Phạt đền
ꩵ
Hỏng phạt đền
⭕
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
꧃
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Ettifaq
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 1 | 41 | 7 | |
10 | Jordan Henderson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 75 | 65 | 86.67% | 11 | 1 | 89 | 7.1 | |
48 | Paulo Victor Mileo Vidotti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 32 | 7.2 | |
99 | Robin Quaison | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 31 | 6.6 | |
32 | Marcel Tisserand | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 1 | 48 | 6.6 | |
9 | Moussa Dembele | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 21 | 6.2 | |
4 | Jack Hendry | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 3 | 65 | 6.5 | |
13 | Hamdan Al-Shammari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
7 | Mohammed Al Kuwaykibi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 18 | 7 | |
11 | Ali Hazazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 36 | 94.74% | 1 | 0 | 46 | 7.1 | |
70 | Abdullah Khateeb | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 1 | 2 | 61 | 6.9 | |
15 | Ahmed Alghamdi | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 8 | 1 | 38 | 6.4 | |
61 | Radhi Al-Otaibe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 3 | 2 | 41 | 6.7 | |
18 | Mohammed Mahzari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
29 | Mohammed Yousef | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 0 | 24 | 6.7 |
Al-Taawon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alvaro Medran Just | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 70 | 56 | 80% | 4 | 0 | 80 | 7 | |
4 | Andrei Girotto | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 92 | 87 | 94.57% | 0 | 0 | 101 | 7.1 | |
16 | Mateus dos Santos Castro | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 3 | 0 | 44 | 7.7 | |
18 | Aschraf El Mahdioui | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 101 | 96 | 95.05% | 0 | 1 | 111 | 7.9 | |
24 | Flavio Medeiros da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 52 | 50 | 96.15% | 2 | 2 | 62 | 7 | |
1 | Mailson Tenorio dos Santos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 42 | 7.2 | |
99 | Musa Barrow | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 35 | 32 | 91.43% | 2 | 0 | 44 | 7 | |
30 | Joao Pedro Pereira dos Santos | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 35 | 7.2 | |
93 | Awn Mutlaq Al Slaluli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 82 | 95.35% | 0 | 1 | 98 | 7.5 | |
6 | Mohammed Zaid Al-Ghamdi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
15 | Abdulmalik Al-Oyayari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 68 | 55 | 80.88% | 1 | 0 | 91 | 7.9 | |
29 | Ahmed Saleh Bahusayn | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
42 | Muath Faquihi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 2 | 1 | 64 | 6.9 | |
11 | Fahad Al Abdulrazzaq | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.7 | |
7 | Sattam Al-Roqi | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ