

0.95
0.87
0.90
0.90
4.50
4.20
1.67
0.95
0.85
0.98
0.83
Diễn biến chính


Ra sân: Abdullah Khateeb




Kiến tạo: Sadio Mane

Ra sân: Angelo Gabriel Borges Damaceno

Ra sân: Salem Al Najdi
Ra sân: Jarah M Al Ataiqi

Ra sân: Victor Vinicius Coelho Santos


Kiến tạo: Sadio Mane
Ra sân: Karl Toko Ekambi

Ra sân: Madallah Alolayan


Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte

Ra sân: Anderson Souza Conceicao Talisca

Ra sân: Mohamed Simakan


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng ph༺ạt đền
ܫ
Phản lꦇưới 🦂nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𝄹 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Ettifaq
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jarah M Al Ataiqi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 0 | 27 | 6.6 | |
8 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 0 | 54 | 6.6 | |
7 | Karl Toko Ekambi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 38 | 7 | |
14 | Victor Vinicius Coelho Santos | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 27 | 26 | 96.3% | 6 | 0 | 40 | 6.5 | |
9 | Moussa Dembele | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 27 | 6 | |
10 | Alvaro Medran Just | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 16 | 100% | 1 | 0 | 24 | 7 | |
75 | Seko Fofana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 0 | 61 | 6.4 | |
1 | Marek Rodak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 2 | 35 | 7 | |
3 | Abdullah Mohammed Madu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 40 | 97.56% | 0 | 0 | 46 | 6.1 | |
33 | Madallah Alolayan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 0 | 54 | 6.6 | |
25 | Abdulbaset Ali Al Hindi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
70 | Abdullah Khateeb | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.7 | |
87 | Meshal Khayrallah | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 24 | 6.5 | |
61 | Radhi Al-Otaibe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 2 | 0 | 59 | 6.6 | |
29 | Mohammed Yousef | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | ||
18 | Joao Costa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 16 | 6.6 |
Al-Nassr
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 29 | 7.8 | |
10 | Sadio Mane | Cánh trái | 1 | 0 | 4 | 43 | 36 | 83.72% | 1 | 2 | 58 | 7.9 | |
27 | Aymeric Laporte | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 85 | 81 | 95.29% | 0 | 0 | 90 | 7.4 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 48 | 43 | 89.58% | 3 | 0 | 65 | 7.4 | |
4 | Mohammed Al Fatil | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
6 | Mukhtar Ali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
17 | Abdullah Al Khaibari | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 47 | 6.8 | |
94 | Anderson Souza Conceicao Talisca | Tiền vệ công | 5 | 3 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 25 | 7.9 | |
29 | Abdulrahman Ghareeb | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 1 | 0 | 20 | 6.7 | |
3 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 2 | 69 | 7.2 | |
2 | Sultan Al Ghannam | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 3 | 1 | 56 | 7.6 | |
24 | Bento Matheus Krepski Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 25 | 7.1 | |
20 | Angelo Gabriel Borges Damaceno | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 5 | 0 | 38 | 6.4 | |
12 | Nawaf Al-Boushail | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 33 | 6.7 | |
16 | Mohammed Khalil Maran | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
83 | Salem Al Najdi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 3 | 32 | 8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ