

Diễn biến chính




Kiến tạo: Mohamed Sherif


Ra sân: Marcel Tisserand

Ra sân: Berat Ozdemir



Ra sân: Omar Al-Oudah
Ra sân: Victor Vinicius Coelho Santos


Ra sân: Mohamed Sherif

Ra sân: Mansour Hamzi


Ra sân: Mohammed Al Khabrani

Ra sân: Abdalellah Hawsawi
Ra sân: Moussa Dembele

Bàn thắng
Phạt đền
ℱ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
꧃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
𝄹💯
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Ettifaq
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Jordan Henderson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 79 | 75 | 94.94% | 0 | 2 | 93 | 7.3 | |
48 | Paulo Victor Mileo Vidotti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
99 | Robin Quaison | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 42 | 7 | |
27 | Victor Vinicius Coelho Santos | Cánh trái | 5 | 1 | 4 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 1 | 72 | 8.6 | |
32 | Marcel Tisserand | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 3 | 46 | 6.7 | |
9 | Moussa Dembele | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
4 | Jack Hendry | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 72 | 97.3% | 0 | 0 | 78 | 6.6 | |
13 | Hamdan Al-Shammari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 54 | 6.9 | |
7 | Mohammed Al Kuwaykibi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 13 | 7 | |
6 | Berat Ozdemir | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 43 | 6.6 | |
11 | Ali Hazazi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 1 | 75 | 7.2 | |
70 | Abdullah Khateeb | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 61 | 60 | 98.36% | 0 | 0 | 80 | 7.5 | |
16 | Faisal Al-Ghamdi | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 31 | 6.8 | |
12 | Alhwsawi Sanousi Mohammed | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 4 | 52 | 6.7 |
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lisandro Lopez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 0 | 66 | 6.9 | |
23 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 26 | 61.9% | 0 | 2 | 60 | 8.3 | |
55 | Jung Woo Young | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 0 | 63 | 6.7 | |
10 | Fabio Santos Martins | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 33 | 7.4 | |
8 | Ivo Rodrigues | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 1 | 43 | 6.2 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 0 | 78 | 7.7 | |
11 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
6 | Khalid Al Samiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
3 | Mohammed Al Khabrani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 0 | 61 | 6.7 | |
9 | Mohamed Sherif | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 7.1 | |
15 | Mansour Hamzi | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 20 | 6.1 | |
33 | Bander Al-Mutairi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 30 | 6.4 | |
2 | Omar Al-Oudah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 45 | 6.4 | |
18 | Abdalellah Hawsawi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 40 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ