

0.98
0.84
0.85
0.95
1.75
3.50
3.80
0.93
0.91
1.08
0.74
Diễn biến chính







Kiến tạo: Matias Ezequiel Vargas Martin


Ra sân: Jorge Djaniny Tavares Semedo
Ra sân: Joao Costa


Ra sân: Karl Toko Ekambi

Ra sân: Alvaro Medran Just


Ra sân: Radhi Al-Otaibe


Ra sân: Matias Ezequiel Vargas Martin

Ra sân: Mourad Batna
Bàn thắng
Phạt đền
ꦺ
Hỏng phạt đền
🃏
♔ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌱 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Ettifaq
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Abdullah Radif | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.6 | |
8 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 14 | 14 | 100% | 0 | 1 | 25 | 6.9 | |
7 | Karl Toko Ekambi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 38 | 7.1 | |
14 | Victor Vinicius Coelho Santos | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 30 | 19 | 63.33% | 1 | 2 | 50 | 7.1 | |
11 | Demarai Gray | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 1 | 9 | 6.4 | |
10 | Alvaro Medran Just | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 43 | 36 | 83.72% | 2 | 1 | 63 | 6.9 | |
1 | Marek Rodak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 1 | 46 | 7.4 | |
3 | Abdullah Mohammed Madu | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 5 | 51 | 6.4 | |
6 | Mukhtar Ali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 1 | 58 | 6.8 | |
33 | Madallah Alolayan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 9 | 6.9 | |
88 | Abdulelah Al Malki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 23 | 6.8 | |
70 | Abdullah Khateeb | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 42 | 97.67% | 0 | 1 | 47 | 6.3 | |
61 | Radhi Al-Otaibe | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 55 | 6.4 | |
29 | Mohammed Yousef | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 1 | 1 | 60 | 6.4 | |
18 | Joao Costa | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 0 | 34 | 6.6 |
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jorge Djaniny Tavares Semedo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 5 | 27 | 7.1 | |
9 | Matias Ezequiel Vargas Martin | Cánh trái | 2 | 1 | 4 | 26 | 18 | 69.23% | 7 | 0 | 45 | 7.5 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 42 | 7.2 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 0 | 44 | 6.6 | |
44 | Jorge Fernandes | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 4 | 43 | 6.8 | |
33 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 57 | 7.5 | |
11 | Mourad Batna | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 28 | 26 | 92.86% | 6 | 0 | 63 | 7.6 | |
26 | Nawaf Alaqidi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 31 | 7.3 | |
88 | Othman Al-Othman | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
15 | Saeed Baattia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 49 | 6.7 | |
18 | Suhayb Al Zaid | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 47 | 6.8 | |
99 | Matheus Machado | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.5 | |
82 | Hussain Al Zarie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 5 | 0 | 47 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ