Vòng 12
05:00 ngày 14/10/2024
Alebrijes de Oaxaca
Đã kết thúc 1 - 5 (1 - 1)
Celaya FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.03
-0.5
0.81
O 2.5
0.84
U 2.5
0.98
1
3.80
X
3.40
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.87
-0.25
0.97
O 1
0.81
U 1
1.01

Diễn biến chính

Alebrijes de Oaxaca Alebrijes de Oaxaca
Phút
Celaya FC Celaya FC
Orlando Ballesteros 1 - 0 match goal
22'
35'
match goal 1 - 1﷽ Daniel Angel Cervantes Fraire
37'
match yellow.png 🍸 Lucas de los Santos
ꦉ Armando Gonzalez Sandoval match yellow.png
45'
45'
match yellow.png ♒ Salvador Manriquez
𒁃 Bryan Garcia match yellow.png
56'
59'
match goal 1 - 2 Juan Gamboa
61'
match goal 1 - 3🦩 Adolfo Dominguez Gerardo
70'
match goal 1 - 4𒉰 Adolfo Dominguez Gerardo
🏅 Fernando Missael Morales Arriaga match yellow.png
81'
85'
match yellow.png ♊ Duilio Tejeda
89'
match goal 1 - 5♋ Allam Steven Wlk Dure
90'
match yellow.png
90'
match yellow.png 💜 Ernesto Monreal

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🎉 Hỏng phạt đền match phan luoi🐎 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐻 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Alebrijes de Oaxaca Alebrijes de Oaxaca
Celaya FC Celaya FC
4
 
Phạt góc
 
13
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
3
 
Thẻ vàng
 
5
7
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
13
4
 
Sút ra ngoài
 
6
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
75
 
Pha tấn công
 
91
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.33
1.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 5
3.67 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
29.67% Kiểm soát bóng 19.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.9
2 Bàn thua 1.5
3.6 Phạt góc 6.1
2.5 Thẻ vàng 1.6
2.5 Sút trúng cầu môn 4.1
22.4% Kiểm soát bóng 27%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🐼 Alebrijes de Oaxaca (20trận)
Chủ Khách
Celaya FC (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
5
2
HT-H/FT-T
1
5
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
0
1
3
HT-B/FT-B
1
0
1
1