Kết quả trận Albirex Niigata vs Shonan Bellmare, 12h00 ngày 25/05

Vòng 18
12:00 ngày 25/05/2025
Albirex Niigata
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Shonan Bellmare
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.81
O 2.25
0.99
U 2.25
0.87
1
2.36
X
3.20
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.13
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

VĐQG Nhật Bản » 15

Diễn biến - Kết quả Albirex Niigata vs Shonan Bellmare

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
20'
match goal 0 - 1 Luiz Phellype Luciano Silva
Kiến tạo: Taiga Hata
Kaito Taniguchi 1 - 1 match goal
31'
56'
match change Yutaro Oda
Ra sân: Luiz Phellype Luciano Silva
Yota Komi 2 - 1
Kiến tạo: Kaito Taniguchi
match goal
71'
80'
match change Sena Ishibashi
Ra sân: Taiga Hata
80'
match change Sere Matsumura
Ra sân: Kohei Okuno
80'
match change Akimi Barada
Ra sân: Taiyo Hiraoka
Danilo Gomes Magalhaes
Ra sân: Jin Okumura
match change
80'
Keisuke Kasai
Ra sân: Kaito Taniguchi
match change
83'
Fumiya Hayakawa
Ra sân: Yuto Horigome
match change
89'
Ken Yamura
Ra sân: Yota Komi
match change
89'
90'
match change Ryo Nemoto
Ra sân: Masaki Ikeda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏ♏ng phạt ♚đền  match phan luoi   Phả♌n lưới nhà ⛎ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Albirex Niigata VS Shonan Bellmare

Albirex Niigata Albirex Niigata
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
3
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Sút Phạt
 
6
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
501
 
Số đường chuyền
 
551
86%
 
Chuyền chính xác
 
86%
6
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
11
12
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
19
69
 
Pha tấn công
 
100
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Danilo Gomes Magalhaes
46
Keisuke Kasai
15
Fumiya Hayakawa
9
Ken Yamura
1
Kazuki Fujita
35
Kazuhiko Chiba
42
Kento Hashimoto
8
Eiji Miyamoto
33
Yoshiaki Takagi
Albirex Niigata Albirex Niigata 4-4-2
3-1-4-2 Shonan Bellmare Shonan Bellmare
23
Yoshimit...
31
Horigome
5
Fitzgera...
2
Geria
25
Fujiwara
30
Okumura
19
Hoshi
22
Arai
16
Komi
41
Hasegawa
7
Taniguch...
99
Kamifuku...
37
Suzuki
4
Tachi
5
Suzuki
15
Okuno
50
Fujii
18
Ikeda
13
Hiraoka
3
Hata
27
Silva
10
Suzuki

Substitutes

9
Yutaro Oda
32
Sere Matsumura
14
Akimi Barada
20
Sena Ishibashi
16
Ryo Nemoto
31
Kota Sanada
22
Kazuki Oiwa
8
Kazunari Ono
25
Hiroaki Okuno
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Danilo Gomes Magalhaes 11
Keisuke Kasai 46
Fumiya Hayakawa 15
Ken Yamura 9
Kazuki Fujita 1
Kazuhiko Chiba 35
Kento Hashimoto 42
Eiji Miyamoto 8
Yoshiaki Takagi 33
Albirex Niigata Shonan Bellmare
9 Yutaro Oda
32 Sere Matsumura
14 Akimi Barada
20 Sena Ishibashi
16 Ryo Nemoto
31 Kota Sanada
22 Kazuki Oiwa
8 Kazunari Ono
25 Hiroaki Okuno

Dữ liệu đội bóng:Albirex Niigata vs Shonan Bellmare

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 3.67
0.33 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
62.33% Kiểm soát bóng 53.67%
9 Phạm lỗi 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 0.8
4 Phạt góc 4.8
0.9 Thẻ vàng 0.9
3.7 Sút trúng cầu môn 3.4
55.9% Kiểm soát bóng 53.7%
8.8 Phạm lỗi 6.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

♎ Albirex Niigata (25trận)
Chủ Khách
 Shonan Bellma♑re (26trận) ꦚ
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
3
HT-H/FT-T
2
3
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
6
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
2
2
4
1

Albirex Niigata Albirex Niigata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael James Fitzgerald Trung vệ 0 0 0 14 14 100% 0 0 14 6.6
2 Jason Geria Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 12 6.6
31 Yuto Horigome Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 9 100% 0 0 11 6.6
23 Daisuke Yoshimitsu Thủ môn 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.5
19 Yuji Hoshi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.4
7 Kaito Taniguchi Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 1 8 6.6
25 Soya Fujiwara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.5
22 Taiki Arai Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.6
41 Motoki Hasegawa Tiền vệ công 0 0 0 5 2 40% 0 0 9 6.6
16 Yota Komi Tiền vệ trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.5
30 Jin Okumura Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.4

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Yuto Suzuki Hậu vệ cánh phải 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 10 6.9
99 Naoto Kamifukumoto Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.5
27 Luiz Phellype Luciano Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.5
18 Masaki Ikeda Tiền vệ công 1 0 0 1 1 100% 1 1 3 6.7
15 Kohei Okuno Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.6
4 Koki Tachi Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 8 6.5
50 Tomoya Fujii Tiền vệ trái 0 0 0 2 1 50% 2 0 4 6.6
3 Taiga Hata Tiền vệ trái 0 0 0 5 4 80% 1 0 9 6.5
13 Taiyo Hiraoka Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.6
10 Akito Suzuki Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.5
5 Junnosuke Suzuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 17 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet