Vòng 20
16:00 ngày 26/06/2021
Albirex Niigata
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
36'
match yellow.png  ꦯ Ryo Niizato 🅺
Gonzalo 🔜Gonzalez  match yellow.png
43'
Ken Yamura
Ra sân: Romero Frank Berrocal Lark
match change
46'
60'
match yellow.png 🍌  Jelani Reshaun Sumiyoshi
64'
match change Yuto Mori
Ra sân: Yuji Kimura
Yuzuru Shimada
Ra sân: Gonzalo Gonzalez
match change
66'
Koji Suzuki
Ra sân: Kaito Taniguchi
match change
66'
69'
match change Shota Fujio
Ra sân: Kai Matsuzaki
69'
match change Yuto Hiratsuka
Ra sân: Towa Yamane
Fumiya Hayakawa
Ra sân: Kazuhiko Chiba
match change
76'
87'
match change Stevia Agbus Mikuni
Ra sân: Mizuki Ando
87'
match change Ko Yanagisawa
Ra sân: Koshi Osaki
Yuji Hoshi
Ra sân: Yuto Horigome
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền ꦇ match phan luoi Phản lưới nhà 𒊎  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🍨 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
6
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
5
16
 
Sút Phạt
 
14
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
11
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
2
65
 
Pha tấn công
 
51
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Fumiya Hayakawa
21
Koto Abe
39
Ken Yamura
4
Shosei Okamoto
9
Koji Suzuki
20
Yuzuru Shimada
19
Yuji Hoshi
Albirex Niigata Albirex Niigata
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
25
Fujiwara
8
Kou
16
Gonzalez
33
Takagi
10
Homma
35
Chiba
7
Taniguch...
31
Horigome
5
Fitzgera...
24
Lark
1
Kojima
5
Kimura
3
Osaki
19
Murata
16
Niekawa
43
Suzuki
7
Yamane
11
Ando
17
Niizato
2
Sumiyosh...
14
Matsuzak...
15
Okuda

Substitutes

33
Stevia Agbus Mikuni
31
Shota Fujio
25
Yuto Hiratsuka
28
Shuto Watanabe
8
Yuto Mori
41
Kaiho Nakayama
22
Ko Yanagisawa
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Fumiya Hayakawa 28
Koto Abe 21
Ken Yamura 39
Shosei Okamoto 4
Koji Suzuki 9
Yuzuru Shimada 20
Yuji Hoshi 19
Albirex Niigata Mito Hollyhock
33 Stevia Agbus Mikuni
31 Shota Fujio
25 Yuto Hiratsuka
28 Shuto Watanabe
8 Yuto Mori
41 Kaiho Nakayama
22 Ko Yanagisawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 0.33
5 Sút trúng cầu môn 4.67
48.67% Kiểm soát bóng 51%
12.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.6
5.5 Phạt góc 3.9
1.1 Thẻ vàng 1.2
3.5 Sút trúng cầu môn 3.6
50.6% Kiểm soát bóng 49.8%
8.6 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Ni🌱igata (4trận)
Chủ Khách
ജ Mito Hollyhock (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0