Vòng 25
17:00 ngày 09/02/2025
Albirex Niigata FC 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Geylang United FC
Địa điểm: Jurong East Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.03
-1
0.83
O 2.5
0.20
U 2.5
3.00
1
3.50
X
4.60
2
1.65
Hiệp 1
+0.5
0.83
-0.5
0.98
O 1.75
0.83
U 1.75
0.98

Diễn biến chính

Albirex Niigata FC Albirex Niigata FC
Phút
Geylang United FC Geylang United FC
6'
match yellow.png Keito Hariya 𒉰
 🔜 Shingo Nakano ꦺ match hong pen
8'
23'
match goal 0 - 1 Tomoyuki Doi
Kiến tạo: Ryoya Taniguchi
🗹 Stevia Agbus Mikuni match yellow.png
42'
 Syed Fird🌺aus Hassa👍n match yellow.png
59'
61'
match yellow.png  Shakir Hamzah ❀
▨ Stevia Agbus Mikuni  match yellow.pngmatch red
66'
 Arshad Shamim 🐲 match yellow.png
70'
Yohei Otake 🎐  match yellow.png
72'
84'
match yellow.png 𒉰 Akmal Azman 
🔜  Shingo Nakano match yellow.png
90'
Ryhan Stewart 1 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🌱 Hỏng phạt đền  match phan luoi 🍰  Phản lưới nhà 🍰 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦐ𒐪 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata FC Albirex Niigata FC
Geylang United FC Geylang United FC
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
1
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
73
 
Pha tấn công
 
62
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 2.67
4.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
37% Kiểm soát bóng 46.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.8
2 Bàn thua 1.8
4.2 Phạt góc 4.5
1.4 Thẻ vàng 1.6
5.3 Sút trúng cầu môn 6.5
32.5% Kiểm soát bóng 35.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Albirex Niigata ♎FC (0trận)
Chủ Khách
 🃏 G🔯eylang United FC (0trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0