Vòng Vòng bảng
01:45 ngày 13/10/2021
Albania
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Ba Lan
Địa điểm: Air Albania Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃

Diễn biến chính

Albania Albania
Phút
Ba Lan Ba Lan
ꦿ Ardian Ismajli  💧  match yellow.png
35'
39'
match yellow.png   ไ Adဣam Buksa
46'
match change Mateusz Klich
Ra sân: Jakub Moder
 ꦕ Elseid Hi༒saj  match yellow.png
49'
50'
match yellow.png 🏅 Jan Bednarek  𝔍
Armando Broja
Ra sân: Myrto Uzuni
match change
58'
Ermir Lenjani
Ra sân: Lorenc Trashi
match change
65'
71'
match change Karol Swiderski
Ra sân: Adam Buksa
71'
match change Przemyslaw Frankowski
Ra sân: Kamil Jozwiak
Nedim Bajrami
Ra sân: Odise Roshi
match change
77'
Enis Cokaj
Ra sân: Keidi Bare
match change
77'
77'
match goal 0 - 1 Karol Swiderski
Kiến tạo: Mateusz Klich
 ಞ Ylber Ramadani ඣ match yellow.png
89'
90'
match change Bartosz Bereszynski
Ra sân: Tymoteusz Puchacz
90'
match yellow.png ⛎   Tymoteusz Puchacz 🤡
90'
match change Michal Helik
Ra sân: Jan Bednarek

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🏅 Hỏng phạt đền match phan luoi  Phản lưới nh✤à match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🍌 Thay❀ người   match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albania Albania
Ba Lan Ba Lan
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
1
25
 
Sút Phạt
 
17
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
327
 
Số đường chuyền
 
485
70%
 
Chuyền chính xác
 
79%
17
 
Phạm lỗi
 
24
0
 
Việt vị
 
2
53
 
Đánh đầu
 
53
25
 
Đánh đầu thành công
 
28
1
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
24
13
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
104
 
Pha tấn công
 
130
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Enis Cokaj
22
Nedim Bajrami
3
Ermir Lenjani
23
Thomas Strakosha
12
Gentian Selmani
13
Enea Mihaj
17
Armando Broja
14
Kastriot Dermaku
Albania Albania 4-3-3
3-1-4-2 Ba Lan Ba Lan
1
Berisha
5
Veseli
15
Kumbulla
18
Ismajli
4
Hisaj
20
Trashi
7
Bare
19
Ramadani
11
Uzuni
10
Manaj
21
Roshi
1
Szczesny
3
Dawidowi...
15
Glik
5
Bednarek
10
Krychowi...
7
Jozwiak
20
Zielinsk...
16
Moder
21
Puchacz
8
Buksa
9
Lewandow...

Substitutes

19
Przemyslaw Frankowski
11
Karol Swiderski
4
Tomasz Kedziora
17
Kacper Kozlowski
22
Radoslaw Majecki
23
Krzysztof Piatek
18
Bartosz Bereszynski
2
Robert Gumny
13
Przemyslaw Placheta
14
Mateusz Klich
12
Lukasz Skorupski
6
Michal Helik
Đội hình dự bị
Albania Albania
Enis Cokaj 9
Nedim Bajrami 22
Ermir Lenjani 3
Thomas Strakosha 23
Gentian Selmani 12
Enea Mihaj 13
Armando Broja 17
Kastriot Dermaku 14
Albania Ba Lan
19 Przemyslaw Frankowski
11 Karol Swiderski
4 Tomasz Kedziora
17 Kacper Kozlowski
22 Radoslaw Majecki
23 Krzysztof Piatek
18 Bartosz Bereszynski
2 Robert Gumny
13 Przemyslaw Placheta
14 Mateusz Klich
12 Lukasz Skorupski
6 Michal Helik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 3.33
3.33 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 5.67
44.33% Kiểm soát bóng 41.33%
11 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 2.3
3 Phạt góc 3.6
2 Thẻ vàng 2.1
2.8 Sút trúng cầu môn 4.5
37.2% Kiểm soát bóng 41.1%
9.2 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albania (0trận)
Chủ Khách
Ba Lan (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0